Từ "cò" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "cò":
1. Nghĩa cơ bản
Cò (danh từ): Là một loại chim có chân cao, cổ dài, mỏ nhọn, thường sống gần nước và ăn các động vật ở nước. Ví dụ:
"Cò trắng thường xuất hiện ở các cánh đồng lúa vào mùa gặt."
"Nhìn thấy cò lò dò bắt tép, tôi cảm thấy thiên nhiên thật tuyệt vời."
2. Nghĩa ẩn dụ
3. Nghĩa về cơ chế
4. Nghĩa trong lĩnh vực văn hóa
5. Nghĩa trong âm nhạc
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Cò có thể được liên kết với từ "chim" (có nghĩa chung hơn về các loại chim) và "mật thám" (trong nghĩa ẩn dụ).
Một số từ đồng nghĩa liên quan đến việc săn bắn có thể là "bóp cò", "cướp cò" (nghĩa là bắn súng một cách không kiểm soát).
Cách sử dụng nâng cao
Lưu ý