Characters remaining: 500/500
Translation

boîte

Academic
Friendly

Từ "boîte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "hộp". Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ "boîte":

Định nghĩa nghĩa chính:
  1. Hộp: Đâynghĩa cơ bản phổ biến nhất của từ "boîte". có thể chỉ bất kỳ loại hộp nào dùng để chứa đựng đồ vật.

    • Ví dụ: "boîte à couleurs" (hộp màu) chỉ một hộp chứa các màu sắc như bút màu, sơn, v.v.
  2. Hộp sọ: Trong lĩnh vực giải phẫu, "boîte crânienne" chỉ phần hộp sọ của con người.

    • Ví dụ: "Le cerveau est protégé par la boîte crânienne." (Bộ não được bảo vệ bởi hộp sọ.)
  3. Hộp số: Trong kỹ thuật, "boîte de vitesses" là bộ phận của xe hơi dùng để điều chỉnh tốc độ.

    • Ví dụ: "La boîte de vitesses est essentielle pour la conduite." (Hộp sốrất quan trọng cho việc lái xe.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu thức thông tục: "manger une boîte de dragées" có nghĩaăn một hộp kẹo trứng chim, thường được dùng trong các dịp lễ hội.

  • Ý nghĩa tiêu cực: Trong ngữ cảnh không chính thức, "boîte" có thể chỉ một nơi làm việc tồi tàn. Ví dụ: "Cette agence est une sale boîte." (Cái hãng đómột nơi làm việc tồi tàn.)

  • Nhà giam: Từ này cũng được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ nhà tù, như trong câu "On l'a fourré à la boîte." (Người ta đã tống vào nhà giam.)

Một số từ cụm từ liên quan:
  1. boîte à idées: thùng thư góp ý.
  2. boîte à malice: kho mưu mô, âm mưu.
  3. boîte à sable: sa bàn (trong quân sự).
  4. boîte aux lettres: hòm thư.
  5. boîte de nuit: hộp đêm, nơi vui chơi về đêm.
Các cụm từ cách dùng khác:
  • fermer sa boîte: thông tục có nghĩa là "câm miệng".
  • mettre en boîte: thân mật có nghĩa là "chế giễu" hoặc "chọc ghẹo".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "caisse" cũng có nghĩahộp hoặc thùng, nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh chứa đồ lớn hơn hoặc cấu trúc chắc chắn hơn.
  • "conteneur" có nghĩa là "thùng chứa", thường dùng trong vận tải hoặc công nghiệp.
Lưu ý:

Khi học từ "boîte", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa cách sử dụng phù hợp. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến kỹ thuật thậm chí cả ngôn ngữ lóng.

danh từ giống cái
  1. hộp
    • Boîte à couleurs
      hộp màu
    • Boîte crânienne
      (giải phẫu) hộp sọ
    • Boîte de vitesses
      (kỹ thuật) hộp số
    • Manger une boîte de dragées
      ăn một hộp kẹo trứng chim
  2. (thông tục, (nghĩa xấu)) nhà; nơi làm việc (tồi tàn)
    • Cette agence est une sale boîte
      cái hãng đómột nơi làm iệc tồi tàn
  3. (tiếng lóng; biệt ngữ) nhà giam, nhà tù
    • On l'a fourré à la boîte
      người ta đã tống vào nhà giam
  4. (tiếng lóng; biệt ngữ) trường trung học
  5. (đường sắt) lòng đường (giữa hai tà vẹt)
    • boîte à idées
      thùng thư góp ý
    • boîte à malice
      (nghĩa bóng) kho mưu mô, kho âm mưu
    • boîte à sable
      (quân sự) sa bàn
    • boîte aux lettres
      hòm thư
    • boîte de nuit
      hộp đêm
    • fermer sa boîte
      (thông tục) câm miệng
    • mettre en boîte
      (thân mật) chế giễu

Comments and discussion on the word "boîte"