Từ "boîte" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "hộp". Tuy nhiên, từ này còn có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về từ "boîte":
Hộp: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của từ "boîte". Nó có thể chỉ bất kỳ loại hộp nào dùng để chứa đựng đồ vật.
Hộp sọ: Trong lĩnh vực giải phẫu, "boîte crânienne" chỉ phần hộp sọ của con người.
Hộp số: Trong kỹ thuật, "boîte de vitesses" là bộ phận của xe hơi dùng để điều chỉnh tốc độ.
Biểu thức thông tục: "manger une boîte de dragées" có nghĩa là ăn một hộp kẹo trứng chim, thường được dùng trong các dịp lễ hội.
Ý nghĩa tiêu cực: Trong ngữ cảnh không chính thức, "boîte" có thể chỉ một nơi làm việc tồi tàn. Ví dụ: "Cette agence est une sale boîte." (Cái hãng đó là một nơi làm việc tồi tàn.)
Nhà giam: Từ này cũng được sử dụng trong tiếng lóng để chỉ nhà tù, như trong câu "On l'a fourré à la boîte." (Người ta đã tống nó vào nhà giam.)
Khi học từ "boîte", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng phù hợp. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến kỹ thuật và thậm chí cả ngôn ngữ lóng.