Characters remaining: 500/500
Translation

batte

Academic
Friendly

Từ "batte" trong tiếng Pháp có một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu được dùng như một danh từ giống cái. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ "batte":

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Batte (danh từ giống cái): Là một vật dụng dùng để đánh, có thểcái vồ, cái gậy hay dụng cụ trong thể thao.
2. Nghĩa cách sử dụng:
  • Cái vồ: Dùng để chỉ một dụng cụ nặng, thường được sử dụng trong các hoạt động như đánh (khi làm từ sữa).

    • Ví dụ: Elle utilise une batte pour faire du beurre. ( ấy sử dụng một cái vồ để làm .)
  • Gậy trong thể thao: Dùng để chỉ các loại gậy, que đánh trong thể thao như bóng chày (baseball), cricket.

    • Ví dụ: Il a acheté une batte de baseball. (Anh ấy đã mua một cái gậy baseball.)
  • Dát mỏng: Trong ngữ cảnh này, "batte" có thể chỉ hành động dát mỏng một chất liệu nào đó, như vàng.

    • Ví dụ: La batte de l'or est un processus délicat. (Việc dát mỏng vàngmột quá trình tinh tế.)
3. Các biến thể của từ:
  • Batteau: Là một từ khác liên quan, có nghĩa là "thuyền".
  • Batter: Động từ tương ứng, có nghĩa là "đánh" (trong thể thao hoặc theo nghĩa đen).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coup: Có nghĩa là "đòn" (đánh) hay " đánh".
  • Marteau: Nghĩa là "búa", cũngmột dụng cụ để đánh, nhưng không phảigậy hay vồ.
5. Thành ngữ cụm động từ:
  • Batte le fer tant qu'il est chaud: Nghĩa là "có cơ hội thì hãy nắm bắt ngay". Đâymột cách nói chỉ việc tận dụng thời cơ khi còn đang có lợi.
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thủ công, "batte" cũng có thể liên quan đến các kỹ thuật chế tác hay làm đồ thủ công mỹ nghệ, nơi vật dụng được dùng để tạo hình hoặc làm mỏng vật liệu.
    • Ví dụ nâng cao: L'artisan utilise une batte pour donner forme à l'argile. (Người thợ thủ công sử dụng một cái vồ để tạo hình cho đất sét.)
Kết luận:

Từ "batte" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ dụng cụ thể thao cho đến các kỹ thuật chế tác. Việc hiểu các nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn sử dụng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. cái vồ
  2. que đánh
  3. (thể dục thể thao) gậy (chơi crickê..)
  4. sự dát mỏng
    • La batte de l'or
      sự dát mỏng vàng
    • Bath

Comments and discussion on the word "batte"