Characters remaining: 500/500
Translation

battement

Academic
Friendly

Từ "battement" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩasự vỗ hay tiếng vỗ. Từ này nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ý nghĩa cơ bản: 1. Sự vỗ, tiếng vỗ: - "battement des mains" có nghĩasự vỗ tay. - "battement d'ailes" có nghĩasự vỗ cánh (của chim, côn trùng...).

Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "battement" có thể chỉ những chuyển động nhịp nhàng, ví dụ trong múa hay âm nhạc. - Trong tâmhọc, "battement" cũng có thể dùng để chỉ cảm giác hồi hộp hay lo lắng khi nghe tiếng đập của trái tim.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "frapper" (đánh, vỗ) có thể được xemtừ liên quan, mặc dù "frapper" là động từ. - "clap" (tiếng vỗ tay) cũng liên quan, nhưng chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tiếng vỗ tay.

Một số cụm từ thành ngữ liên quan: - "avoir du battement" nghĩacòn thời gian rảnh rỗi, có thể dịch là "còn thì giờ." - "battement de cœur" thường được dùng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như khi yêu hay hồi hộp.

Phân biệt các biến thể: - Từ "battre" (động từ) là nguồn gốc của "battement" có nghĩađánh, vỗ. - "battement" là danh từ chỉ hành động hoặc kết quả của động từ "battre".

danh từ giống đực
  1. sự vỗ; tiếng vỗ
    • Battement des mains
      sự vỗ tay
    • Battement d'ailes
      sự vỗ cánh
  2. sự đập; tiếng đập
    • Battements du coeur
      tiếng đập của trái tim
  3. hạn, khoảng thời gian
    • Nous avons un battement de vingt minutes pour changer de voiture
      chúng ta còn [một khoảng thời gian [hai mươi phút để đổi xe
    • Il y a du battement
      còn thì giờ
  4. (vậthọc) phách
    • battement de persienne
      cái chẹn cửa chớp (cho gió khỏi đập)

Comments and discussion on the word "battement"