Từ "battement" là một danh từ giống đực trong tiếng Pháp, có nghĩa là sự vỗ hay tiếng vỗ. Từ này có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ý nghĩa cơ bản: 1. Sự vỗ, tiếng vỗ: - "battement des mains" có nghĩa là sự vỗ tay. - "battement d'ailes" có nghĩa là sự vỗ cánh (của chim, côn trùng...).
Cách sử dụng nâng cao: - Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "battement" có thể chỉ những chuyển động nhịp nhàng, ví dụ trong múa hay âm nhạc. - Trong tâm lý học, "battement" cũng có thể dùng để chỉ cảm giác hồi hộp hay lo lắng khi nghe tiếng đập của trái tim.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "frapper" (đánh, vỗ) có thể được xem là từ liên quan, mặc dù "frapper" là động từ. - "clap" (tiếng vỗ tay) cũng liên quan, nhưng chủ yếu dùng trong ngữ cảnh tiếng vỗ tay.
Một số cụm từ và thành ngữ có liên quan: - "avoir du battement" nghĩa là còn thời gian rảnh rỗi, có thể dịch là "còn thì giờ." - "battement de cœur" thường được dùng để chỉ cảm xúc mạnh mẽ, ví dụ như khi yêu hay hồi hộp.
Phân biệt các biến thể: - Từ "battre" (động từ) là nguồn gốc của "battement" và có nghĩa là đánh, vỗ. - "battement" là danh từ chỉ hành động hoặc kết quả của động từ "battre".