Từ "piètement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le piètement) và có nghĩa chính là "bộ chân" của một đồ vật, thường là đồ nội thất như ghế hoặc bàn.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
Piètement de table: Bộ chân của bàn.
Piètement de chaise: Bộ chân của ghế.
Sử dụng nâng cao
Biến thể và các cách sử dụng khác
Piètement en X: Bộ chân hình chữ X, thường được sử dụng trong thiết kế hiện đại.
Piètement en colonne: Bộ chân dạng cột, thường thấy ở các bàn ăn cổ điển.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Support: Hỗ trợ, đỡ (có thể dùng để chỉ phần đỡ của một đồ vật nói chung).
Base: Đế, phần dưới cùng của một đồ vật.
Idioms và cụm động từ
Mặc dù từ "piètement" không có nhiều cụm từ hay thành ngữ đi kèm, bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng từ "support" như: - Avoir du soutien (Có sự hỗ trợ), liên quan đến sự giúp đỡ nhưng không trực tiếp liên quan đến "piètement".
Lưu ý
Khi nói về "piètement," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nội thất, thiết kế hoặc kiến trúc.
"Piètement" cũng có thể được dùng để chỉ các bộ phận đỡ khác trong những ngữ cảnh kỹ thuật hơn, nhưng phần lớn vẫn liên quan đến đồ nội thất.