Characters remaining: 500/500
Translation

piètement

Academic
Friendly

Từ "piètement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le piètement) có nghĩa chính là "bộ chân" của một đồ vật, thườngđồ nội thất như ghế hoặc bàn.

Định nghĩa
  • Piètement: Là phần chân hoặc bộ phận đỡ của một đồ vật, giúp giữ cho đồ vật đó đứng vững. Thường được sử dụng để chỉ chân của bàn, ghế hoặc các thiết bị khác.
Ví dụ sử dụng
  1. Piètement de table: Bộ chân của bàn.

    • Le piètement de cette table est en métal. (Bộ chân của bàn này làm bằng kim loại.)
  2. Piètement de chaise: Bộ chân của ghế.

    • Le piètement de cette chaise est en bois. (Bộ chân của ghế này làm bằng gỗ.)
Sử dụng nâng cao
  • Piètement réglable: Bộ chân có thể điều chỉnh.
    • Cette table a un piètement réglable pour s'adapter à différentes hauteurs. (Bàn này bộ chân có thể điều chỉnh để phù hợp với các độ cao khác nhau.)
Biến thể các cách sử dụng khác
  • Piètement en X: Bộ chân hình chữ X, thường được sử dụng trong thiết kế hiện đại.
  • Piètement en colonne: Bộ chân dạng cột, thường thấycác bàn ăn cổ điển.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Support: Hỗ trợ, đỡ (có thể dùng để chỉ phần đỡ của một đồ vật nói chung).
  • Base: Đế, phần dưới cùng của một đồ vật.
Idioms cụm động từ

Mặc dù từ "piètement" không nhiều cụm từ hay thành ngữ đi kèm, bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng từ "support" như: - Avoir du soutien ( sự hỗ trợ), liên quan đến sự giúp đỡ nhưng không trực tiếp liên quan đến "piètement".

Lưu ý
  • Khi nói về "piètement," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực nội thất, thiết kế hoặc kiến trúc.
  • "Piètement" cũng có thể được dùng để chỉ các bộ phận đỡ khác trong những ngữ cảnh kỹ thuật hơn, nhưng phần lớn vẫn liên quan đến đồ nội thất.
danh từ giống đực
  1. bộ chân (ghế, bàn)

Comments and discussion on the word "piètement"