Từ tiếng Pháp "boitement" là một danh từ giống đực (le boitement) có nghĩa là "sự đi khập khiễng" hoặc "sự chạy trục trặc" (trong trường hợp máy móc). Dưới đây là những giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa
Sự đi khập khiễng: Khi một người hoặc động vật di chuyển không đều, có thể do chấn thương hoặc vấn đề sức khỏe. Ví dụ, một con chó bị thương ở chân có thể đi khập khiễng.
Sự chạy trục trặc: Dùng để chỉ tình trạng một chiếc máy móc hoạt động không bình thường, có thể là do hư hỏng hoặc cần bảo trì.
Ví dụ sử dụng
Biến thể và từ gần giống
Boiter: Động từ "boiter" có nghĩa là "đi khập khiễng". Ví dụ: "Il boîte à cause de sa blessure." (Anh ấy đi khập khiễng vì chấn thương.)
Boité: Tính từ "boité" dùng để chỉ trạng thái đi khập khiễng, nhưng thường ít được sử dụng hơn.
Từ đồng nghĩa
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể mô tả chi tiết hơn về nguyên nhân gây ra tình trạng "boitement". Ví dụ: "Le boitement du patient est dû à une arthrose avancée." (Sự đi khập khiễng của bệnh nhân là do tình trạng thoái hóa khớp nặng.)
Trong ngữ cảnh máy móc, bạn có thể sử dụng cụm từ "problèmes mécaniques" để chỉ các vấn đề cơ khí liên quan đến sự trục trặc: "Le boitement de la machine indique des problèmes mécaniques." (Sự trục trặc của máy chỉ ra có vấn đề cơ khí.)
Idioms và cụm động từ liên quan
Être sur le pied de guerre: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến "boitement", cụm từ này có nghĩa là "sẵn sàng hành động", đôi khi có thể dùng để chỉ sự chuẩn bị cho những tình huống khó khăn, giống như việc đối mặt với vấn đề đi khập khiễng của một người hoặc máy móc.