Từ tiếng Pháp "remboîtement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lắp lại vào khớp" hoặc "sự nắn lại" (đặc biệt trong ngữ cảnh y tế, liên quan đến xương bị trật khớp).
Định nghĩa: Remboîtement là quá trình đưa một phần nào đó trở lại vị trí ban đầu của nó, thường là trong ngữ cảnh y tế, khi nói về việc nắn xương hoặc các khớp xương.
Ví dụ sử dụng:
Remboîtage: Là từ liên quan, có nghĩa là quá trình lắp lại hoặc nắn lại.
Boîtement: Có thể liên quan đến âm thanh hoặc việc đi lại không bình thường do đau đớn hoặc chấn thương.
Réduction: Có nghĩa là sự giảm thiểu hoặc điều chỉnh, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc giảm thiểu tình trạng thương tích hoặc trật khớp.
Réajustement: Nghĩa là điều chỉnh lại, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, dù không hoàn toàn giống.