Characters remaining: 500/500
Translation

remboîtement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "remboîtement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lắp lại vào khớp" hoặc "sự nắn lại" (đặc biệt trong ngữ cảnh y tế, liên quan đến xương bị trật khớp).

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: Remboîtementquá trình đưa một phần nào đó trở lại vị trí ban đầu của , thườngtrong ngữ cảnh y tế, khi nói về việc nắn xương hoặc các khớp xương.

  2. Ví dụ sử dụng:

Các biến thể từ gần giống:
  • Remboîtage: Là từ liên quan, có nghĩaquá trình lắp lại hoặc nắn lại.

    • Le remboîtage du joint a permis d'éviter les fuites. (Việc lắp lại khớp đã giúp tránh được tình trạng rỉ.)
  • Boîtement: Có thể liên quan đến âm thanh hoặc việc đi lại không bình thường do đau đớn hoặc chấn thương.

Các từ đồng nghĩa:
  • Réduction: Có nghĩasự giảm thiểu hoặc điều chỉnh, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ việc giảm thiểu tình trạng thương tích hoặc trật khớp.

  • Réajustement: Nghĩađiều chỉnh lại, cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, không hoàn toàn giống.

Một số thành ngữ cụm động từ:
  • Remettre en place: Nghĩađặt lại vào vị trí, thường dùng trong ngữ cảnh nắn lại khớp.
    • Il a fallu remettre en place le doigt de l'enfant après la chute. (Phải nắn lại ngón tay của đứa trẻ sau khi ngã.)
Lưu ý:
  • Trong ngữ cảnh y tế, từ "remboîtement" thường được sử dụng để chỉ các thủ tục y tế liên quan đến việc khôi phục chức năng của khớp hoặc xương.
  • Trong các tình huống khác, từ này có thể không được sử dụng nhiều có thể cần phải tìm những từ khác phù hợp hơn.
danh từ giống đực
  1. sự lắp lại vào khớp, sự nắn lại (xương trật khớp)
  2. như remboîtage

Comments and discussion on the word "remboîtement"