Từ "déboîtement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự sai khớp" trong y học hoặc "sự tháo ống máng" trong kỹ thuật.
Trong y học: "Déboîtement" thường được dùng để chỉ tình trạng khi một khớp xương bị rời ra khỏi vị trí bình thường của nó. Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao và bị ngã, khớp vai của bạn có thể bị sai khớp. Tình trạng này rất đau và cần được điều trị kịp thời.
Trong kỹ thuật: "Déboîtement" có thể chỉ đến sự tháo rời của các ống máng hoặc các bộ phận trong một hệ thống nào đó. Ví dụ, trong xây dựng, khi các ống dẫn nước bị tháo rời khỏi vị trí của chúng.
Déboîter (động từ): có nghĩa là "tháo ra" hoặc "làm cho sai khớp".
Déboîté (tính từ): có thể dùng để chỉ tình trạng đã bị sai khớp.
Trong y học, bạn có thể nói về các phương pháp điều trị cho "déboîtement", như thế nào để giảm đau và phục hồi chức năng khớp. Trong kỹ thuật, có thể thảo luận về quy trình bảo trì để ngăn ngừa "déboîtement" của các bộ phận trong hệ thống.