Characters remaining: 500/500
Translation

déboîtement

Academic
Friendly

Từ "déboîtement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự sai khớp" trong y học hoặc "sự tháo ống máng" trong kỹ thuật.

Giải thích chi tiết:
  1. Trong y học: "Déboîtement" thường được dùng để chỉ tình trạng khi một khớp xương bị rời ra khỏi vị trí bình thường của . Ví dụ, nếu bạn chơi thể thao bị ngã, khớp vai của bạn có thể bị sai khớp. Tình trạng này rất đau cần được điều trị kịp thời.

    • "Après sa chute, il a subi un débottement de l'épaule." (Sau khi ngã, anh ấy đã bị sai khớp vai.)
  2. Trong kỹ thuật: "Déboîtement" có thể chỉ đến sự tháo rời của các ống máng hoặc các bộ phận trong một hệ thống nào đó. Ví dụ, trong xây dựng, khi các ống dẫn nước bị tháo rời khỏi vị trí của chúng.

    • "Le débottement des tuyaux a causé une fuite d'eau." (Sự tháo ống đã gây ra một sự rỉ nước.)
Các biến thể của từ:
  • Déboîter (động từ): có nghĩa là "tháo ra" hoặc "làm cho sai khớp".

    • Ví dụ: "Il faut débôiter le tuyau pour effectuer la réparation." (Cần tháo ống ra để thực hiện sửa chữa.)
  • Déboîté (tính từ): có thể dùng để chỉ tình trạng đã bị sai khớp.

    • Ví dụ: "Il a la cheville débôitée." (Anh ấy bị sai khớp mắt cá chân.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Luxation: từ này cũng chỉ tình trạng sai khớp, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
  • Déconnexion: trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự tháo rời của các bộ phận.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être hors de ses gonds: có nghĩa là "bị mất kiểm soát" hoặc "không còn bình thường", có thể liên quan đến cảm xúc khi một người bị chấn thương.
  • Mettre en place: có nghĩa là "lắp đặt" hoặc "thiết lập", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong y học, bạn có thể nói về các phương pháp điều trị cho "déboîtement", như thế nào để giảm đau phục hồi chức năng khớp. Trong kỹ thuật, có thể thảo luận về quy trình bảo trì để ngăn ngừa "déboîtement" của các bộ phận trong hệ thống.

danh từ giống đực
  1. (y học) sự sai khớp
  2. (kỹ thuật) sự tháo ống máng

Comments and discussion on the word "déboîtement"