Characters remaining: 500/500
Translation

débattement

Academic
Friendly

Từ "débattement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le débattement), thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệttrong ngành công nghiệp ô cơ khí.

Định Nghĩa:

Débattement có nghĩakhoảng cách gầm của xe, tức là khoảng cách giữa mặt đất phần dưới của xe, thườngkhung xe hoặc một số bộ phận quan trọng khác. Từ này giúp xác định khả năng của xe trong việc di chuyển trên các địa hình khác nhau không bị cản trở.

Ví dụ Sử Dụng:
  1. Trong ngành ô :

    • "Le débattement de cette voiture est idéal pour les routes accidentées." (Khoảng cách gầm của chiếc xe này rất thích hợp cho những con đường gồ ghề.)
  2. Trong cơ khí:

    • "Le débattement de la machine doit être ajusté pour une meilleure performance." (Khoảng cách gầm của máy móc cần được điều chỉnh để hiệu suất tốt hơn.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng:
  • Débattement de suspension: Đâymột biến thể thường gặp, chỉ đến khoảng cách gầm liên quan đến hệ thống treo của xe.
  • Débattement maximal: Có thể hiểukhoảng cách gầm lớn nhất một chiếc xe có thể đạt được.
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Garde au sol: Một từ đồng nghĩa phổ biến với "débattement", cũng chỉ đến khoảng cách giữa mặt đất phần dưới của xe.
  • Hauteur de caisse: Thể hiện chiều cao của khung xe, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.
Các Cụm Từ Thành Ngữ Liên Quan:
  • Không nhiều thành ngữ hay cụm từ cố định sử dụng từ "débattement", nhưng bạn có thể thấy xuất hiện trong các cụm từ kỹ thuật hoặc mô tả liên quan đến xe cộ.
Lưu Ý:
  • Khi sử dụng từ "débattement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh của câu, từ này thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc ô .
  • Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vì vậy bạn sẽ không thường gặp trong các cuộc trò chuyện thông thường.
danh từ giống đực
  1. khoảng cách gầm (của xe)

Comments and discussion on the word "débattement"