Từ "bâtiment" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tòa nhà" hay "công trình xây dựng". Nó thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc như nhà ở, văn phòng, trường học, nhà máy, và nhiều loại công trình khác.
Định nghĩa và cách sử dụng
Bâtiment (tòa nhà, công trình)
Ví dụ: Le bâtiment où j'habite est très ancien. (Tòa nhà nơi tôi sống rất cũ.)
Trong ngữ cảnh này, "bâtiment" chỉ một tòa nhà cụ thể.
Bâtiment de guerre (tàu chiến)
Ví dụ: Le bâtiment de guerre a été construit pour protéger la côte. (Tàu chiến được xây dựng để bảo vệ bờ biển.)
Ở đây, "bâtiment" ám chỉ một loại tàu được thiết kế cho quân sự.
Trong ngữ cảnh này, "bâtiment" có thể chỉ đến lĩnh vực hoặc ngành nghề liên quan đến việc xây dựng công trình.
Ví dụ: Il travaille dans le bâtiment depuis dix ans. (Anh ấy làm việc trong ngành xây dựng đã mười năm.)
Ví dụ: La construction de ce bâtiment a pris deux ans. (Việc xây dựng tòa nhà này mất hai năm.)
Ở đây, "bâtiment" nói về kết quả của quá trình xây dựng.
Biến thể và từ đồng nghĩa
Bâtir (động từ): có nghĩa là "xây dựng".
Construction (danh từ): có nghĩa là "sự xây dựng".
Từ gần giống
Idioms và cụm từ
Tóm tắt
Từ "bâtiment" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần chỉ một tòa nhà mà còn có nhiều ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau. Học sinh cần chú ý đến các ngữ cảnh sử dụng khác nhau để hiểu rõ hơn về từ này.