Characters remaining: 500/500
Translation

bâtiment

Academic
Friendly

Từ "bâtiment" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tòa nhà" hay "công trình xây dựng". thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiến trúc như nhà ở, văn phòng, trường học, nhà máy, nhiều loại công trình khác.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Bâtiment (tòa nhà, công trình)

    • Ví dụ: Le bâtiment où j'habite est très ancien. (Tòa nhà nơi tôi sống rất .)
    • Trong ngữ cảnh này, "bâtiment" chỉ một tòa nhà cụ thể.
  2. Bâtiment de guerre (tàu chiến)

    • Ví dụ: Le bâtiment de guerre a été construit pour protéger la côte. (Tàu chiến được xây dựng để bảo vệ bờ biển.)
    • đây, "bâtiment" ám chỉ một loại tàu được thiết kế cho quân sự.
  3. Ngành xây dựng

    • Trong ngữ cảnh này, "bâtiment" có thể chỉ đến lĩnh vực hoặc ngành nghề liên quan đến việc xây dựng công trình.
    • Ví dụ: Il travaille dans le bâtiment depuis dix ans. (Anh ấy làm việc trong ngành xây dựng đã mười năm.)
  4. Sự xây dựng

    • Ví dụ: La construction de ce bâtiment a pris deux ans. (Việc xây dựng tòa nhà này mất hai năm.)
    • đây, "bâtiment" nói về kết quả của quá trình xây dựng.
  5. Cách sử dụng thân mật

    • Câu nói "Il est du bâtiment" có nghĩa là "Anh ấy cùng tụi mình đấy", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, để chỉ một người nào đó thuộc về một nhóm hay một cộng đồng nhất định.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Bâtir (động từ): có nghĩa là "xây dựng".

    • Ví dụ: Ils bâtissent une nouvelle école. (Họ đang xây dựng một trường học mới.)
  • Construction (danh từ): có nghĩa là "sự xây dựng".

    • Ví dụ: La construction de cette route est nécessaire. (Việc xây dựng con đường nàycần thiết.)
Từ gần giống
  • Immeuble: cũng có nghĩa là "tòa nhà", nhưng thường chỉ các tòa nhà lớn, cao tầng.
    • Ví dụ: Cet immeuble a 10 étages. (Tòa nhà này 10 tầng.)
Idioms cụm từ
  • Dans le bâtiment: có thể hiểu là "trong ngành xây dựng".
    • Ví dụ: Il y a beaucoup de travail dans le bâtiment en ce moment. (Hiện tại nhiều công việc trong ngành xây dựng.)
Tóm tắt

Từ "bâtiment" là một từ rất đa dạng trong tiếng Pháp, không chỉ đơn thuần chỉ một tòa nhà mà còn nhiều ý nghĩa ngữ cảnh khác nhau. Học sinh cần chú ý đến các ngữ cảnh sử dụng khác nhau để hiểu hơn về từ này.

  1. nhà
  2. tàu
    • Bâtiment de guerre
      tàu chiến
  3. ngành xây dựng
  4. (từ , nghĩa ) sự xây dựng
    • il est du bâtiment
      (thân mật) anh ấy cùng tụi mình đấy

Comments and discussion on the word "bâtiment"