Characters remaining: 500/500
Translation

patiemment

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "patiemment" là một phó từ, có nghĩa là "một cách kiên nhẫn" hay "nhẫn nại". được dùng để miêu tả hành động thực hiện điều đó không vội vàng, với sự kiên nhẫn bình tĩnh.

Cách sử dụng "patiemment":
  1. Trong câu đơn giản:

    • Ví dụ: "Il attend patiemment son tour." (Anh ấy chờ đợi kiên nhẫn lượt của mình.)
    • đây, "patiemment" chỉ ra rằng anh ấy không sốt ruột trong khi chờ đợi.
  2. Khi nói về một quá trình:

    • Ví dụ: "Elle a travaillé patiemment sur son projet." ( ấy đã làm việc kiên nhẫn trên dự án của mình.)
    • Điều này hàm ý rằng ấy đã dành thời gian nỗ lực không bỏ cuộc.
Các biến thể của từ:
  • Tính từ: "patiemment" liên quan đến tính từ "patient" (kiên nhẫn).
  • Danh từ: Từ "patience" có nghĩa là "sự kiên nhẫn".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "calmement" (một cách bình tĩnh), "tranquillement" (một cách yên tĩnh).
  • Từ đồng nghĩa: "avec patience" (với sự kiên nhẫn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Patiemment" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như khi bạn muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn trong việc đạt được một mục tiêu.
  • Ví dụ: "Pour réussir, il faut parfois travailler patiemment, même si les résultats ne sont pas immédiats." (Để thành công, đôi khi bạn cần phải làm việc kiên nhẫn, ngay cả khi kết quả không đến ngay lập tức.)
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp không nhiều cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "patiemment", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câuý nghĩa phong phú hơn.

Lưu ý phân biệt:
  • "Patient" (kiên nhẫn) là tính từ, còn "patiemment" là phó từ. Bạn cần chú ý khi sử dụng chúng trong câu, vị trí chức năng của chúng khác nhau.
  • "Patiemment" thường chỉ hành động diễn ra trong thời gian dài không sự gấp gáp, trong khi "patient" mô tả tính cách của một người.
phó từ
  1. kiên nhẫn, nhẫn nại
  2. kiên trì

Words Containing "patiemment"

Words Mentioning "patiemment"

Comments and discussion on the word "patiemment"