Characters remaining: 500/500
Translation

pédiment

Academic
Friendly

Từ "pédiment" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pédiment) thường được sử dụng trong lĩnh vực địa địa chất. Dưới đâygiải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:

Pédiment (n) – trong địa địa chất, từ này chỉ một loại hình dạng địa hình, cụ thểmột vùng đất phẳng hoặc hơi dốc, nằmchân núi hoặc vùng núi, thường được hình thành bởi sự bào mòn của nước gió. Pédiment có thể được coi là phần đất liền nằm dưới chân một ngọn núi.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh địa lý:

    • "Le pédiment de cette montagne est recouvert de gravier." (Pédiment của ngọn núi này được phủ bởi sỏi.)
  2. Trong ngữ cảnh địa chất:

    • "Les géologues étudient les pédiments pour comprendre l'érosion." (Các nhà địa chất nghiên cứu các pédiments để hiểu về sự bào mòn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Pédiment et érosion: Khi nói về "pédiment", bạn cũngthể kết hợp với các từ như "érosion" (sự bào mòn) để nói về quá trình hình thành của .
    • Ví dụ: "L'érosion contribue à la formation des pédiments dans cette région." (Sự bào mòn góp phần vào việc hình thành các pédiments trong khu vực này.)
Phân biệt biến thể từ gần giống:
  1. Pédiment thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, nhưng có thể nhầm lẫn với từ "pente" (dốc), tuy nhiên, "pente" chỉ sự nghiêng của mặt đất, không nhất thiết phảivùng đất phẳng như "pédiment".
  2. Pédiment cũng có thể được liên hệ đến từ "plateau" (cao nguyên), nhưng "plateau" là một vùng đất cao hơn xung quanh, trong khi "pédiment" thườngphần đất thấp hơn dưới một ngọn núi.
Từ đồng nghĩa:
  • Terrasse (bậc thang, bậc cao) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống nghĩa, thường chỉ về các bậc đất nhân tạo.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "pédiment" không idiom hay cụm động từ thông dụng nào trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ liên quan đến địa lý.

danh từ giống đực
  1. (địa lý; địa chất) tiền sơn nguyên

Words Containing "pédiment"

Comments and discussion on the word "pédiment"