Characters remaining: 500/500
Translation

emboîtement

Academic
Friendly

Từ "emboîtement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự lồng vào nhau" hay "sự gắn kết". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống một vật thể này được đặt bên trong một vật thể khác, tạo ra một cấu trúc chồng lên nhau hoặc liên kết với nhau.

Định nghĩa:
  • Emboîtement (danh từ giống đực): Sự lồng vào nhau, sự gắn kết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật lý:

    • L'emboîtement des pièces de puzzle est crucial pour compléter l'image.
    • (Sự lồng vào nhau của các mảnh ghéprất quan trọng để hoàn thành bức tranh.)
  2. Trong ngữ cảnh kiến trúc:

    • L'emboîtement des éléments de construction a permis d'économiser de l'espace.
    • (Sự lồng ghép các yếu tố xây dựng đã giúp tiết kiệm không gian.)
  3. Trong ngữ cảnh sinh học:

    • L'emboîtement des cellules est essentiel pour la formation des tissus.
    • (Sự lồng vào nhau của các tế bàorất cần thiết cho việc hình thành các .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Emboîtement conceptuel: Có thể áp dụng cho các khái niệm trừu tượng, ví dụ như trong triết học hoặc tâmhọc, nơi các ý tưởng hoặc khái niệm được "lồng vào nhau" để tạo ra một cấu trúc phức tạp hơn.
Những từ gần giống:
  • Encastrement: Cũng có nghĩasự lồng ghép, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
  • Superposition: Nghĩasự chồng lên nhau, thường dùng để chỉ các lớp khác nhau trong một cấu trúc.
Từ đồng nghĩa:
  • Insertion: Sự chèn vào, thường nói về việc thêm một vật đó vào một cấu trúc lớn hơn.
  • Intégration: Sự tích hợp, thường dùng trong bối cảnh xã hội hoặc hệ thống.
Idioms cụm động từ:
  • Mettre en boîte: Có thể dịch là "đặt vào hộp", có nghĩatổ chức hoặc sắp xếp một cách hệ thống.
  • S'imbriquer: Động từ này có nghĩa là "lồng vào nhau", thường dùng để mô tả sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố.
Kết luận:

Từ "emboîtement" là một từ phong phú có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu về cách sử dụng ý nghĩa của sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực cần sự chính xác chi tiết.

danh từ giống đực
  1. sự lồng vào nhau

Words Containing "emboîtement"

Comments and discussion on the word "emboîtement"