Từ "empâtement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực và có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.
Định nghĩa
Sự phị ra: "Empâtement" có thể chỉ sự phị ra của mặt, tức là hiện tượng mặt trở nên tròn trịa hơn, có thể do béo lên hoặc do một lý do nào đó.
Trong nông nghiệp: Từ này cũng được sử dụng để chỉ sự vỗ béo, đặc biệt là trong chăn nuôi gia cầm như gà hoặc vịt.
Trong hội họa: "Empâtement" có thể chỉ phần chất liệu được đắp lên bề mặt tranh, tạo chiều sâu hoặc hiệu ứng cho tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng
"Après les fêtes, j'ai remarqué un empâtement de mon visage."
(Sau những ngày lễ, tôi nhận thấy mặt mình bị phị ra.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa
Biến thể: Từ "empâtement" không có nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "empâter" (động từ) chỉ hành động làm cho một cái gì đó phị ra hoặc vỗ béo.
Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "gros" (béo) khi nói về sự phị ra, hoặc "engraisser" (vỗ béo) trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Các từ gần giống
"Épaissir": có nghĩa là làm dày lên, có thể liên quan đến nghệ thuật khi nói về việc làm dày chất liệu trên bề mặt tranh.
"Gros": có nghĩa là lớn hoặc béo, có thể được sử dụng để mô tả sự phị ra của một cái gì đó.
Cách sử dụng nâng cao
Idioms và cụm động từ
Hiện tại, không có nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể với từ "empâtement". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói liên quan đến sự thay đổi về hình dáng hoặc trọng lượng.
Kết luận
Từ "empâtement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa và ứng dụng khác nhau. Hi vọng rằng qua những giải thích và ví dụ trên, các bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.