Characters remaining: 500/500
Translation

empâtement

Academic
Friendly

Từ "empâtement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực có một số nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ minh họa.

Định nghĩa
  1. Sự phị ra: "Empâtement" có thể chỉ sự phị ra của mặt, tức là hiện tượng mặt trở nên tròn trịa hơn, có thể do béo lên hoặc do một lý do nào đó.
  2. Trong nông nghiệp: Từ này cũng được sử dụng để chỉ sự vỗ béo, đặc biệttrong chăn nuôi gia cầm như hoặc vịt.
  3. Trong hội họa: "Empâtement" có thể chỉ phần chất liệu được đắp lên bề mặt tranh, tạo chiều sâu hoặc hiệu ứng cho tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ sử dụng
  1. Sự phị ra của mặt:

    • "Après les fêtes, j'ai remarqué un empâtement de mon visage."
    • (Sau những ngày lễ, tôi nhận thấy mặt mình bị phị ra.)
  2. Nông nghiệp:

    • "Le fermier a utilisé une technique d'empâtement pour engraisser ses canards."
    • (Người nông dân đã sử dụng một kỹ thuật vỗ béo để làm cho vịt của mình béo hơn.)
  3. Hội họa:

    • "L'empâtement de la peinture lui donne une texture très intéressante."
    • (Chỗ đắp trong tranh tạo cho một kết cấu rất thú vị.)
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "empâtement" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "empâter" (động từ) chỉ hành động làm cho một cái gì đó phị ra hoặc vỗ béo.
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "gros" (béo) khi nói về sự phị ra, hoặc "engraisser" (vỗ béo) trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Các từ gần giống
  • "Épaissir": có nghĩalàm dày lên, có thể liên quan đến nghệ thuật khi nói về việc làm dày chất liệu trên bề mặt tranh.
  • "Gros": có nghĩalớn hoặc béo, có thể được sử dụng để mô tả sự phị ra của một cái gì đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, bạn có thể nói về "l'empâtement" khi phân tích một bức tranh:
    • "L'artiste a utilisé un empâtement prononcé pour accentuer les ombres."
    • (Nghệ sĩ đã sử dụng phần đắp mạnh để làm nổi bật các vùng tối.)
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể với từ "empâtement". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói liên quan đến sự thay đổi về hình dáng hoặc trọng lượng.

Kết luận

Từ "empâtement" là một từ thú vị trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa ứng dụng khác nhau. Hi vọng rằng qua những giải thích ví dụ trên, các bạn sẽ hiểu hơn về cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. sự phị ra
    • L'empâtement du visage
      sự phị mặt ra
  2. (nông nghiệp) sự vỗ béo (gà vịt)
  3. (hội họa) chỗ đắp
    • Empattement

Comments and discussion on the word "empâtement"