Characters remaining: 500/500
Translation

buté

Academic
Friendly

Từ "buté" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bướng bỉnh" hoặc "ngoan cố". Từ này thường được dùng để miêu tả một người không chịu thay đổi ý kiến hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác, mặc dù có thể họ đang sai hoặc những lý do hợpđể thay đổi.

Định nghĩa:
  • Buté: Tính từ dùng để chỉ một người tính cách cứng đầu, khó thay đổi quan điểm hoặc hành động của mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il est buté et refuse d'écouter les conseils des autres.
  2. Câu phức tạp:

    • Malgré les preuves qui montrent qu'il a tort, il reste buté dans ses convictions.
Các nghĩa khác:
  • Esprit buté: cụm từ này ám chỉ một "đầu óc ngoan cố", có nghĩamột người không dễ thay đổi ý kiến hoặc quan điểm.
  • Être buté sur un sujet: có nghĩa là "bướng bỉnh về một vấn đề".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Têtu: cũng có nghĩa là "bướng bỉnh", nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
  • Obstiné: có nghĩa là "cứng đầu", cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc hơn.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Être buté comme une mule: là một thành ngữ có nghĩa là "bướng bỉnh như một con lừa".
  • Se buter à quelque chose: có nghĩa là "cứng đầu về một vấn đề nào đó".
Phrase verb:
  • Buter sur un problème: có thể dịch là "cứng đầu với một vấn đề", tức là không tìm ra được giải pháp cho vấn đề đó.
tính từ
  1. bướng, ngoan cố
    • Esprit buté
      đầu óc ngoan cố

Comments and discussion on the word "buté"