Từ "buté" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "bướng bỉnh" hoặc "ngoan cố". Từ này thường được dùng để miêu tả một người không chịu thay đổi ý kiến hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác, mặc dù có thể họ đang sai hoặc có những lý do hợp lý để thay đổi.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các nghĩa khác:
Esprit buté: cụm từ này ám chỉ một "đầu óc ngoan cố", có nghĩa là một người không dễ thay đổi ý kiến hoặc quan điểm.
Être buté sur un sujet: có nghĩa là "bướng bỉnh về một vấn đề".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Têtu: cũng có nghĩa là "bướng bỉnh", nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
Obstiné: có nghĩa là "cứng đầu", cũng mang nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nghiêm túc hơn.
Các cách sử dụng nâng cao:
Phrase verb: