Từ "bản" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1.1. Từ loại danh từ (dt): - Bản thảo, bản vẽ: - Nghĩa: Đây là một phiên bản của một tài liệu, bản vẽ hoặc tác phẩm nào đó. - Ví dụ: "Tôi đã gửi bản thảo cho giáo sư xem xét." (Tôi đã gửi phiên bản viết tay của tài liệu cho giáo sư xem).
Khi sử dụng từ "bản", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Ví dụ, "bản vẽ" và "bản in" đều liên quan đến việc sản xuất, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau.