Characters remaining: 500/500
Translation

bản

Academic
Friendly

Từ "bản" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cách sử dụng của từ "bản":

1.1. Từ loại danh từ (dt): - Bản thảo, bản vẽ: - Nghĩa: Đây một phiên bản của một tài liệu, bản vẽ hoặc tác phẩm nào đó. - dụ: "Tôi đã gửi bản thảo cho giáo sư xem xét." (Tôi đã gửi phiên bản viết tay của tài liệu cho giáo sư xem).

2. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bản sao: Có nghĩaphiên bản sao chép của một tài liệu hay hình ảnh.
  • Phiên bản: Tương tự như "bản", thường dùng để chỉ các phiên bản khác nhau của một sản phẩm, dụ như phiên bản phần mềm.
3. Một số từ liên quan:
  • Văn bản: Tài liệu viết, có thể sách, báo, hoặc bất kỳ tài liệu nào chữ viết.
  • Bản đồ: Hình vẽ thể hiện địa hình, địa điểm, hoặc các thông tin địa khác.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Đối với từ "bản", bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm như "bản quyền" (quyền sở hữu trí tuệ của một tác phẩm) hoặc "bản chất" (tính chất riêng của một sự vật hay hiện tượng).
5. Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bản", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. dụ, "bản vẽ" "bản in" đều liên quan đến việc sản xuất, nhưng chúng ý nghĩa khác nhau.

  1. 1 dt. Giấy chữ viết, chữ in hoặc hình vẽ: Bản thảo; Bản vẽ.
  2. 2 dt. Mỗi đơn vị được in ra: Sách in một vạn bản.
  3. 3 dt. Bề ngang một tấm, một phiến: Tấm lụa rộng bản.
  4. 4 dt. Làngmiền núi: Tây về, khôngbản được nữa (NgĐThi).
  5. 5 tt. Nói thứ giấy dó để viết chữ nho: Mua giấy bản cho con học chữ Hán.

Comments and discussion on the word "bản"