Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "bản"
bản án
Bản Bo
Bản Cái
Bản Cầm
bản chất
Bản Công
Bản Díu
bảng
bảng danh dự
bảng đen
bảng hiệu
Bản Già
Bản Giang
bảng lảng bơ lơ
bảng thu
bảng trời
bảng vàng
bảng xuân
bảnh
bảnh bao
Bản Hồ
Bản Khoang
Bản Lầm
Bản Lang
Bản Lầu
bản lề
Bản Liền
Bản Mế
Bản Mù
bản năng
bản ngã
Bản Ngò
Bản Ngoại
Bản Nguyên
bản đồ
Bản Phiệt
Bản Phố
Bản Phùng
Bản Qua
bản quyền
Bản Rao
bản sắc
bản sao
Bản Sen
bản sư
bản thảo
Bản Thi
bản tính
bản vị
Bản Vược
Bản Xèo
bản xứ
biên bản
căn bản
Cang Mục (=Bản Thảo Cương Mục)
cảo bản
cơ bản
cột huyền bảng
Dao Đại Bản
dương bản
ghe bản lồng
giáp bảng
giấy bản
hoạt bản
in thạch bản
khoa bảng
kịch bản
kim bản vị
mại bản
màu cơ bản
mộc bản
ngân bản vị
nguyên bản
nhân bản
nhà tư bản
nhà xuất bản
phó bảng
phụ bản
quy bản
Quỳnh Bảng
Rã Bản
ra bảng
sao bản
tái bản
tam bản
tam sao thất bản
thạch bản
thủ bản
tiêu bản
Trà Bản
««
«
1
2
»
»»