Characters remaining: 500/500
Translation

bảnh

Academic
Friendly

Từ "bảnh" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

1. Nghĩa đầu tiên: Sang đẹp một cách khác thường

Khi nói đến "bảnh" trong nghĩa này, chúng ta thường dùng để miêu tả về vẻ ngoài, sự ăn mặc hay phong cách của một người. Một người "bảnh" có thể người ăn mặc đẹp, lịch sự, nổi bật hơn so với những người khác.

2. Nghĩa thứ hai: Cừ, giỏi

Trong nghĩa này, "bảnh" được dùng để chỉ một người khả năng, tài năng, hoặc làm việc đó rất tốt. Người "bảnh" trong trường hợp này có thể người lao động tay nghề cao hoặc một người năng lực xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó.

Biến thể từ liên quan
  • Biến thể: Từ "bảnh" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ như "diện bảnh" (để chỉ vẻ ngoài đẹp đẽ) hay "tay lao động bảnh" (để chỉ người lao động giỏi).

  • Từ gần giống: Một số từ gần nghĩa với "bảnh" có thể "đẹp," "sang," "giỏi," "cừ." dụ:

    • "Đẹp" thường chỉ về vẻ ngoài, trong khi "bảnh" nhấn mạnh sự nổi bật.
    • "Giỏi" "cừ" có thể sử dụng thay cho "bảnh" trong ngữ cảnh nói về khả năng.
Cách sử dụng nâng cao

Người học có thể sử dụng "bảnh" không chỉ trong giao tiếp hàng ngày còn trong các tình huống trang trọng hơn. dụ, khi viết một bài luận hoặc bày tỏ sự khen ngợi, bạn có thể nói:

Kết luận

Từ "bảnh" một từ có nghĩa đa dạng trong tiếng Việt, vừa có thể miêu tả vẻ đẹp phong cách của con người, vừa có thể chỉ ra khả năng sự xuất sắc trong công việc.

  1. t. 1 (kng.). Sang đẹp một cách khác thường. Diện bảnh. 2 (ph.). Cừ, giỏi. Tay lao động bảnh.

Comments and discussion on the word "bảnh"