Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
binh
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Quân lính: Binh hùng tượng mạnh (tng) 2. Việc quân sự: Việc binh quí ở thần tốc.
2 đgt. (cn. bệnh) Che chở và đứng hẳn về phía người nào: Mẹ cứ binh con chằm chặp.
Related search result for
"binh"
Words pronounced/spelled similarly to
"binh"
:
banh
bành
bảnh
bánh
bênh
binh
bình
bình
bình
bịnh
Words contain
"binh"
:
đào binh
đề binh
đổng binh
binh
binh đáo quan thành
binh bị
binh biến
binh cách
binh chủng
binh di
more...
Words contain
"binh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
binh cách
giáp binh
tượng binh
binh biến
binh
duyệt binh
binh bị
binh lực
pháo binh
binh sĩ
more...
Comments and discussion on the word
"binh"