Characters remaining: 500/500
Translation

bành

Academic
Friendly

Từ "bành" trong tiếng Việt có nghĩa chính một loại ghế lưng tựa tay vịn, thường được làm bằng gỗ hoặc vật liệu khác. Đặc biệt, từ này còn được sử dụng để chỉ một loại ghế được mắc chặt trên lưng voi, tức là khi người ngồi trên lưng voi thì họ sẽ ngồi trên chiếc ghế này.

Định nghĩa:
  • Bành (danh từ): Ghế lưng tựa, tay vịn, thường được dùng để ngồi, đặc biệt loại ghế được đặt trên lưng voi.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Trong buổi lễ hội, chúng tôi thấy nhiều người ngồi trên bành voi."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chiếc bành được làm từ gỗ quý, vừa chắc chắn vừa mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi."
    • "Trong văn hóa dân gian, việc ngồi trên bành voi biểu thị cho sự uy quyền sang trọng."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Từ "bành" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bành voi" (ghế ngồi trên lưng voi) để chỉ hơn về loại ghế này.
  • Không nhiều biến thể của từ "bành", nhưng có thể nhắc đến những từ khác trong ngữ cảnh tương tự như "ghế" hoặc "băng ghế".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ghế: từ chung để chỉ các loại ghế ngồi, có thể không tay vịn hoặc lưng tựa.
  • Băng ghế: loại ghế dài, có thể ngồi được nhiều người, thường không tay vịn.
  • : từ chỉ hành động đặt hoặc dựng một vật đó lên một bề mặt.
Lưu ý:
  • Từ "bành" có thể không được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc lịch sử, có thể được nhắc đến nhiều hơn.
  • Khi sử dụng từ "bành", người học nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về cách sử dụng ý nghĩa của từ trong câu.
  1. dt. Ghế lưng tựa, tay vịn, được mắc chặt trên lưng voi: ngồi trên bành voi.

Comments and discussion on the word "bành"