Characters remaining: 500/500
Translation

bón

Academic
Friendly

Từ "bón" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây phần giải thích chi tiết.

1. Các nghĩa chính của từ "bón":

a. Nghĩa 1: "Bón" có thể được dùng để chỉ việc đi đại tiện khó khăn, thường do tình trạng táo bón. dụ: - "Tôi bị bón nên phải uống thuốc tẩy." - "Trẻ em thường bị bón nếu không uống đủ nước."

2. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Bón phân: Khi nói đến việc chăm sóc cây trồng, từ "bón" thường đi kèm với từ "phân", dụ: "Bón phân hữu cơ cho cây trồng rất tốt cho sức khỏe của cây."
  • Bón nước: Cũng có thể sử dụng từ "bón" để chỉ việc tưới nước cho cây, mặc dù từ này ít được dùng trong ngữ cảnh này.
3. Phân biệt các biến thể của từ "bón":
  • Bón ruộng: chỉ việc chăm sóc đất đai, cây trồng.
  • Bón cơm: chỉ việc cho trẻ ăn.
  • Bón cháo: chỉ việc cho người ốm ăn.
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cho ăn", "nuôi", "chăm sóc".
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa chính xác cho "bón", nhưng có thể dùng "cho ăn" trong ngữ cảnh cho trẻ hoặc người ốm ăn.
5. Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi dùng từ "bón" trong ngữ cảnh đi đại tiện, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, nghĩa này thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày chỉ trong tình huống cụ thể.
  • Trong ngữ cảnh chăm sóc cây cối, từ "bón" thường đi kèm với các từ như "phân", "ruộng", "cây" để nghĩa hơn.
  1. 1 tt. (cn. táo) Nói đi đại tiện khó: bị bón phải uống thuốc tẩy.
  2. 2 đgt. Trộn vào đất những chất cần thiết cho sự sinh trưởng của cây: Bón cây; Bón ruộng.
  3. 3 đgt. 1. Cho trẻ ăn khi chưa tự cầm được thìa hoặc đũa: Bón cơm cho em 2. Cho người ốm nặng ăn: Bón cháo cho bố.

Comments and discussion on the word "bón"