Từ "bèn" là một từ tiếng Việt dùng để diễn tả hành động xảy ra ngay lập tức, liền ngay sau một sự việc nào đó. Nó thường được dùng để chỉ một phản ứng hoặc hành động cụ thể mà ai đó thực hiện ngay sau khi có một tình huống xảy ra hoặc một cảm xúc xuất hiện.
Nghĩa và cách sử dụng của từ "bèn":
Nguyên nghĩa: "Bèn" có nghĩa là "liền ngay sau đó" hoặc "ngay lập tức". Nó thể hiện rằng hành động được thực hiện một cách tức thì sau khi có một sự kiện hay cảm xúc nào đó.
Giận quá, bèn bỏ đi: Sau khi cảm thấy tức giận, người đó lập tức rời khỏi chỗ.
Ưng ý, bèn mua ngay: Khi thấy sản phẩm phù hợp với sở thích, người đó quyết định mua ngay lập tức.
Thấy không khí nặng nề quá, anh ta bèn nói đùa một câu: Khi nhận thấy bầu không khí căng thẳng, anh ấy đã ngay lập tức nói một câu đùa để làm nhẹ tình hình.
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Từ "bèn" thường đứng một mình trong câu, tuy nhiên có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ.
Từ đồng nghĩa: "Ngay", "liền", "tức thì" cũng có thể mang nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống và liên quan:
Từ gần giống: "Bèn" có thể được so sánh với từ "thì", nhưng "thì" thường dùng trong dạng câu kết nối hơn.
Từ liên quan: "Bỗng dưng", "tự dưng" có thể diễn tả sự bất ngờ trong hành động, nhưng không hoàn toàn giống "bèn" vì "bèn" nhấn mạnh vào hành động tức thì.