Characters remaining: 500/500
Translation

aster

/'æstə/
Academic
Friendly

Từ "aster" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. "Aster" chỉ một loại hoa thuộc họ cúc, hình dáng giống như một ngôi sao (tiếng Latinh "aster" cũng có nghĩa là "ngôi sao"). Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ sử dụng từ "aster":

Định nghĩa

Aster (danh từ giống đực): Là một loại cây hoa hình dạng giống như một ngôi sao, thường nở vào mùa thu nhiều màu sắc khác nhau.

Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Le jardin est rempli d'asters. (Vườn đầy hoa cúc sao.)
  2. Sử dụng trong mô tả:

    • Les asters sont connus pour leur beauté et leur capacité à attirer les papillons. (Hoa cúc sao nổi tiếng vẻ đẹp của chúng khả năng thu hút bướm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "aster" có thể được dùng để tạo hình ảnh về vẻ đẹp tự nhiên, sự thu hút hay sự tươi sáng.
    • Dans le poème, l'auteur compare l'amour à un aster qui brille dans la nuit. (Trong bài thơ, tác giả so sánh tình yêu với một bông hoa cúc sao tỏa sáng trong đêm.)
Các biến thể của từ
  • Asteraceae: Đâytên gọi của họ thực vật hoa cúc sao thuộc về.
  • Asteriforme: Tính từ mô tả hình dáng giống như hoa cúc sao.
Các từ gần giống
  • Crisantème (cúc họa mi): Một loại hoa khác thuộc họ cúc, hình dáng màu sắc khác nhau.
  • Étoile (ngôi sao): Từ này có nghĩangôi sao, có thể liên quan đến hình dáng của hoa "aster".
Từ đồng nghĩa
  • Trong một số ngữ cảnh, "aster" có thể được coi là đồng nghĩa với "fleur étoilée" (hoa hình sao), nhưng cần lưu ý rằng "fleur" là danh từ giống cái.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "aster" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến thiên nhiên như: - Avoir des étoiles dans les yeux ( những ngôi sao trong mắt): Có nghĩarất vui vẻ, hạnh phúc hoặc say mê điều đó.

Kết luận

Từ "aster" không chỉ đơn thuầntên gọi của một loại hoa mà còn mang nhiều hình ảnh ý nghĩa sâu sắc trong văn hóa ngôn ngữ.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cúc sao
  2. (sinh vật học) thể sao

Comments and discussion on the word "aster"