Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ester
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hóa học) este
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) kiện, ra tòa
Related search result for "ester"
Comments and discussion on the word "ester"