Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
écouter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nghe
    • écouter un morceau de musique
      nghe một bản nhạc
    • écouter les conseils d'un ami
      nghe lời khuyên của bạn
    • écouter la raison
      nghe lẽ phải
    • écoutez!
      này!
Related words
Related search result for "écouter"
Comments and discussion on the word "écouter"