Characters remaining: 500/500
Translation

contre-manifester

Academic
Friendly

Từ "contre-manifester" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tham gia phản biểu tình" hoặc "tổ chức một cuộc biểu tình phản đối lại một cuộc biểu tình khác". Đâymột nội động từ, có nghĩahành động biểu tình này được thực hiện bởi một nhóm người nhằm thể hiện quan điểm đối lập với một cuộc biểu tình đã diễn ra trước đó.

Phân tích từ "contre-manifester"
  • Tiền tố "contre-": có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối diện".
  • Động từ "manifester": có nghĩa là "biểu tình" hoặc "thể hiện".
Cách sử dụng ví dụ
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • Ví dụ: Lors de la manifestation pour le climat, il y a eu des groupes qui ont décidé de contre-manifester pour défendre l'industrie pétrolière.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: Les citoyens ont organisé une contre-manifestation pour s'opposer aux décisions du gouvernement concernant le changement climatique.
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Contre-manifestation: danh từ, chỉ hành động hoặc sự kiện phản biểu tình.
    • Contre-manifestant(e): danh từ chỉ người tham gia vào cuộc phản biểu tình.
  • Từ gần giống:

    • Manifester: chỉ hành động biểu tình không yếu tố phản đối.
    • Protester: cũng có thể hiểu như một hành động phản đối nhưng không nhất thiết phảitham gia vào một cuộc biểu tình.
Từ đồng nghĩa
  • Démonstration: có thể hiểumột cuộc biểu tình, nhưng không nhất thiết phản đối.
  • Opposition: chỉ sự chống đối, có thể không liên quan đến biểu tình.
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, ít idioms trực tiếp liên quan đến "contre-manifester", nhưng có thể tìm thấy những cụm từ như:
    • Être en désaccord: không đồng ý, thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận, có thể dẫn đến việc tổ chức phản biểu tình.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "contre-manifester", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa chính trị xã hội, có thể gây tranh cãi.
  • Mặc dù "contre-manifester" thường được sử dụng trong các cuộc biểu tình, nhưng không chỉ giới hạn trong lĩnh vực này; cũng có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác khi sự đối lập về quan điểm.
nội động từ
  1. (tham gia) phản biểu tình

Comments and discussion on the word "contre-manifester"