Characters remaining: 500/500
Translation

gastéromycète

Academic
Friendly

Từ "gastéromycète" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "nấm bụng" trong lĩnh vực thực vật học. Đâymột nhóm nấm đặc biệt, thường hình dạng giống như quả cầu hoặc hình ống, thường phần vỏ cứng bên ngoài. Khi chín, chúng sẽ phát tán bào tử qua một lỗ nhỏđỉnh hoặc bên hông.

Định nghĩa:
  • Gastéromycète: Danh từ giống đực chỉ một loại nấm thuộc nhóm nấm bụng, hình dáng đặc biệt thường mọcnơi ẩm ướt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Les gastéromycètes se trouvent souvent dans les forêts humides." (Nấm bụng thường được tìm thấy trong những khu rừng ẩm ướt.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les gastéromycètes, avec leur forme unique, jouent un rôle essentiel dans l'écosystème en décomposant la matière organique." (Nấm bụng, với hình dạng độc đáo của chúng, đóng vai trò thiết yếu trong hệ sinh thái bằng cách phân hủy chất hữu cơ.)
Phân biệt cách sử dụng:
  • Biến thể: Từ "gastéromycète" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng từ "gastéromycètes" ở dạng số nhiều.

  • Từ gần giống:

    • "Champignon" (nấm) là từ chung chỉ tất cả các loại nấm.
    • "Fungi" (một thuật ngữ khoa học) không phảitừ tiếng Pháp nhưng liên quan đến nhóm nấm, bao gồm cả gastéromycètes.
Từ đồng nghĩa:
  • Một số từ có thể được coi là đồng nghĩa trong một bối cảnh rộng hơn là "champignon" (nấm), nhưng không hoàn toàn giống nhau "gastéromycète" chỉ định một loại nấm cụ thể.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không nhiều cụm từ hay thành ngữ phổ biến trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến "gastéromycète". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nấm trong một số ngữ cảnh như: - "Être dans le champignon" (Nằm trong nấm) – có thể chỉ việc cảm thấy hoang mang hoặc lạc lõng.

Kết luận:

Từ "gastéromycète" rất thú vị trong lĩnh vực sinh học thực vật học. Hi vọng rằng với các ví dụ giải thích trên, bạn sẽ hiểu hơn về từ này có thể áp dụng vào bài học một cách linh hoạt.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) nấm bụng

Comments and discussion on the word "gastéromycète"