Characters remaining: 500/500
Translation

astéroïde

Academic
Friendly

Từ "astéroïde" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "tiểu hành tinh" trong tiếng Việt. Tiểu hành tinhnhững khối đá hoặc kim loại nhỏ quay quanh Mặt Trời, chủ yếu nằm giữa quỹ đạo của sao Hỏa sao Mộc. Chúng kích thước nhỏ hơn hành tinh thường không hình dạng tròn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Astéroïde" chỉ những thiên thể nhỏ trong hệ mặt trời. Chúng có thể kích thước từ vài mét cho đến hàng trăm kilômét.
  2. Cách sử dụng:
    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Các biến thể từ liên quan:
  • Astéroïdal (tính từ): liên quan đến tiểu hành tinh.
    • Ví dụ: "La ceinture astéroïdale est située entre Mars et Jupiter." (Vành đai tiểu hành tinh nằm giữa sao Hỏa sao Mộc.)
  • Astéroïde géocroiseur: tiểu hành tinh quỹ đạo cắt qua quỹ đạo của Trái Đất.
    • Ví dụ: "Les astéroïdes géocroiseurs peuvent représenter un danger pour notre planète." (Các tiểu hành tinh géocroiseur có thể gây nguy hiểm cho hành tinh của chúng ta.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Planète: hành tinh (khác với tiểu hành tinh, hành tinh lớn hơn quỹ đạo riêng).
  • Comète: sao chổi (một thiên thể khác trong hệ mặt trời, thường đuôi quay quanh Mặt Trời).
Cụm từ idioms:

Hiện tại không nhiều cụm từ hay idioms trực tiếp liên quan đến "astéroïde", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hay thiên văn học.

Tổng kết:

Từ "astéroïde" rất hữu ích khi bạn muốn nói về các đối tượng trong không gian, đặc biệt là khi thảo luận về hệ mặt trời.

danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) tiểu hành tinh

Comments and discussion on the word "astéroïde"