Characters remaining: 500/500
Translation

astérisque

Academic
Friendly

Từ "astérisque" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hoa thị" hoặc "ngôi sao". Trong ngữ cảnh in ấn viết lách, "astérisque" thường được sử dụng để chỉhiệu "*", thường được dùng để chỉ ra những thông tin bổ sung, chú thích hay ghi chú.

Định nghĩa:
  • Astérisque (danh từ giống đực): Ký hiệu hoa thị, thường được dùng để chỉ thông tin thêm hoặc chú thích trong văn bản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản:

    • "Veuillez consulter l’astérisque en bas de la page pour plus d’informations." (Xin vui lòng xem hoa thịdưới trang để biết thêm thông tin.)
  2. Trong toán học:

    • "L'astérisque est parfois utilisé pour désigner une multiplication." (Hoa thị đôi khi được sử dụng để chỉ phép nhân.)
  3. Trong chú giải:

    • "Il y a une astérisque à côté de ce mot, ce qui signifie qu'il y a une note explicative." (Có một hoa thị bên cạnh từ này, có nghĩacó một ghi chú giải thích.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn bản pháp: "Dans les documents juridiques, un astérisque peut indiquer une clause particulière." (Trong các tài liệu pháp lý, một hoa thị có thể chỉ ra một điều khoản cụ thể.)

  • Trong lập trình: "En programmation, l’astérisque est souvent utilisé pour indiquer un pointeur." (Trong lập trình, hoa thị thường được sử dụng để chỉ ra một con trỏ.)

Các từ gần giống:
  • Étoile: Ngôi sao (có thể dùng trong ngữ cảnh khác, không phải chỉ vềhiệu).
  • Signe: Dấu hiệu, ký hiệu (khái quát hơn, có thể bao gồm nhiều loạihiệu khác nhau).
Từ đồng nghĩa:
  • Symbole: Ký hiệu (có thể dùng để chỉ bất kỳ loạihiệu nào).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Mettre une étoile à quelque chose: Đánh giá, cho điểm (ví dụ: "J'ai mis une étoile à ce restaurant sur mon blog.") (Tôi đã cho một ngôi sao cho nhà hàng này trên blog của mình.)

  • Avoir une étoile dans les yeux: Nghĩarất hào hứng hoặc ước mơ lớn lao.

Chú ý:
  • Khi sử dụng "astérisque", cần phân biệt với cáchiệu khác như "croix" (ký hiệu thập giá) hay "dièse" (ký hiệu thăng). Mỗihiệu có một cách sử dụng ý nghĩa riêng trong ngữ cảnh khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (ngành in) hoa thị, ngôi sao

Comments and discussion on the word "astérisque"