Từ "astérisque" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "hoa thị" hoặc "ngôi sao". Trong ngữ cảnh in ấn và viết lách, "astérisque" thường được sử dụng để chỉ ký hiệu "*", thường được dùng để chỉ ra những thông tin bổ sung, chú thích hay ghi chú.
Trong văn bản:
Trong toán học:
Trong chú giải:
Sử dụng trong văn bản pháp lý: "Dans les documents juridiques, un astérisque peut indiquer une clause particulière." (Trong các tài liệu pháp lý, một hoa thị có thể chỉ ra một điều khoản cụ thể.)
Trong lập trình: "En programmation, l’astérisque est souvent utilisé pour indiquer un pointeur." (Trong lập trình, hoa thị thường được sử dụng để chỉ ra một con trỏ.)
Mettre une étoile à quelque chose: Đánh giá, cho điểm (ví dụ: "J'ai mis une étoile à ce restaurant sur mon blog.") (Tôi đã cho một ngôi sao cho nhà hàng này trên blog của mình.)
Avoir une étoile dans les yeux: Nghĩa là rất hào hứng hoặc có ước mơ lớn lao.