Characters remaining: 500/500
Translation

astéréognosie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "astéréognosie" là một danh từ giống cái trong lĩnh vực y học, có nghĩa là "chứng mất nhận thức sờ". Đâymột tình trạng người bệnh không thể nhận biết hoặc xác định các vật thể chỉ bằng cách sờ nắn không cần nhìn thấy chúng.

Giải thích đơn giản:
  • Astéréognosie là khi một người không thể nhận ra một vật đó chỉ bằng cách sờ nắn. Ví dụ, nếu bạn bị astéréognosie, bạn có thể không biết đómột quả bóng hay một chiếc cốc chỉ bằng việc chạm vào không nhìn thấy.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Le patient présente des symptômes d'astéréognosie après un AVC." (Bệnh nhân triệu chứng của chứng mất nhận thức sờ sau một cơn đột quỵ.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Pour aider les enfants atteints d'astéréognosie, il est important de pratiquer des exercices de reconnaissance tactile." (Để giúp trẻ em mắc chứng mất nhận thức sờ, việc thực hành các bài tập nhận diện bằng cảm giácrất quan trọng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "agnosie" (một thuật ngữ y học khác chỉ sự mất khả năng nhận biết).
  • Từ gần nghĩa: "stéréognosie" (khả năng nhận biết đồ vật chỉ bằng cảm giác sờ nắn).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói về astéréognosie trong bối cảnh nghiên cứu thần kinh hoặc tâmhọc để thảo luận về cách bộ não xửthông tin cảm giác, hoặc để mô tả các phương pháp phục hồi chức năng cho người bệnh.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "astéréognosie", nhưng bạn có thể nói về "perception tactile" (nhận thức bằng cảm giác) để mở rộng thêm kiến thức về các giác quan.

Tóm lại:

"Astéréognosie" là một thuật ngữ y học quan trọng giúp chúng ta hiểu về khả năng nhận thức của con người qua cảm giác sờ nắn.

danh từ giống cái
  1. (y học) chứng mất nhận thức sờ

Comments and discussion on the word "astéréognosie"