Characters remaining: 500/500
Translation

amen

/'ɑ:'men/
Academic
Friendly

Từ "amen" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, cách viết giống như trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể về từ này.

Định nghĩa:
  1. Tôn giáo: "Amen" là một từ được dùng trong các buổi lễ tôn giáo, thường xuất hiệncuối một lời cầu nguyện hoặc một tuyên bố để thể hiện sự đồng ý hoặc sự tin tưởng. Trong tiếng Việt, "amen" cũng có nghĩa tương tự.

  2. Chấp thuận, đồng ý: Trong một ngữ cảnh thân mật, từ "amen" có thể được dùng để diễn tả sự đồng ý hoặc chấp thuận một ý kiến nào đó.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • "Nous avons prié pour la paix, et nous avons dit amen."
    • (Chúng tôi đã cầu nguyện cho hòa bình, chúng tôi đã nói amen.)
  2. Trong ngữ cảnh chấp thuận:

    • "Si tu es d'accord avec cette idée, dis amen!"
    • (Nếu bạn đồng ý với ý tưởng này, hãy nói amen!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc hội thoại không chính thức, người ta có thể sử dụng "amen" để nhấn mạnh sự đồng tình với một quan điểm:
    • "Cette nouvelle est incroyable, amen!"
    • (Tin tức này thật tuyệt vời, amen!)
Các biến thể từ gần giống:
  • "Amen" không nhiều biến thể khác, một từ cố định trong ngôn ngữ tôn giáo. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "aménager" (sắp xếp, bố trí) trong tiếng Pháp, nhưng từ này không có nghĩa liên quan đến "amen".
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh đồng ý, bạn có thể sử dụng từ "d'accord" (đồng ý) như một từ đồng nghĩa.
    • Ví dụ: "D'accord, faisons-le!" (Đồng ý, hãy làm điều đó!)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idiom đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "amen", nhưng có thể bạn sẽ nghe cụm từ "être d'accord" (đồng ý) thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.
danh từ giống đực (không đổi)
  1. (tôn giáo) amen
    • Amène
  2. dire (répondre) amen+ (thân mật) chấp thuận, đồng ý

Comments and discussion on the word "amen"