Characters remaining: 500/500
Translation

aménageable

Academic
Friendly

Từ "aménageable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "có thể quy hoạch" hoặc "có thể chỉnh trang". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản, kiến trúc, quy hoạch đô thị, thiết kế không gian.

Định nghĩa chi tiết:
  • Aménageable: Có thể được tổ chức, sắp xếp lại hoặc cải tạo để sử dụng một cách hiệu quả hơn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong bất động sản:

    • "Cet appartement est aménageable selon vos goûts." (Căn hộ này có thể được chỉnh trang theo sở thích của bạn.)
  2. Trong quy hoạch đô thị:

    • "Cette zone est aménageable pour accueillir des espaces verts." (Khu vực này có thể quy hoạch để tạo ra các khu vực xanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Aménager (động từ): là hành động biến một không gian nào đó thành một không gian hữu ích hơn.
    • Ví dụ: "Nous allons aménager le jardin pour qu'il soit plus accueillant." (Chúng tôi sẽ chỉnh trang khu vườn để trở nên thân thiện hơn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Aménagement: Danh từ chỉ hành động của việc quy hoạch hoặc chỉnh trang.
    • Ví dụ: "L'aménagement de cette pièce est très réussi." (Việc chỉnh trang căn phòng này rất thành công.)
  • Aménageur: Danh từ chỉ người hoặc tổ chức thực hiện việc quy hoạch, chỉnh trang.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réaménager: Có nghĩachỉnh sửa lại một không gian đã được quy hoạch trước đó.
  • Organiser: Có thể hiểusắp xếp, tuy nhiên không nhất thiết phải liên quan đến không gian vậtnhư "aménager".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Aménager son temps: Có thể hiểuđiều chỉnh thời gian của mình sao cho hợp lý.
  • Aménager une pièce: Chỉ việc sắp xếp tổ chức một căn phòng cho trở nên tiện lợi hơn.
Kết luận:

Từ "aménageable" rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện về bất động sản quy hoạch không gian. Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này các biến thể của .

tính từ
  1. có thể quy hoạch, có thể chỉnh trang

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aménageable"