Characters remaining: 500/500
Translation

aumône

Academic
Friendly

Từ "aumône" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "bố thí" hoặc "quà tặng cho người nghèo". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động cho đi, đặc biệtcho những người hoàn cảnh khó khăn, như người ăn xin hay người sống trong cảnh nghèo đói.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Aumône (danh từ giống cái): Bố thí, quà tặng cho người nghèo.
Nghĩa bóng

"Aumône" không chỉ có nghĩa đen mà cònnghĩa bóng, chỉ những ơn huệ hay sự giúp đỡ một người có thể nhận được từ người khác trong hoàn cảnh khó khăn.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Charité: Từ này cũng có nghĩa là "từ thiện" hay "sự giúp đỡ", thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến các tổ chức từ thiện.
  • Don: Có nghĩa là "quà tặng", chỉ hành động cho đi không kỳ vọng nhận lại.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Vivre de charité: Sống nhờ vào sự từ thiện.
  • Faire preuve de charité: Thể hiện lòng từ bi hay sự rộng lượng.
Phân biệt các biến thể
  • Aumônier: Danh từ chỉ người thực hiện việc bố thí, thườnglinh mục hoặc người làm việc cho các tổ chức từ thiện.
  • Aumônerie: Danh từ chỉ tổ chức hoặc hoạt động liên quan đến bố thí hoặc việc giúp đỡ người nghèo.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "aumône", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự giúp đỡ, lòng thương cảm trách nhiệm xã hội.

danh từ giống cái
  1. của bố thí
    • Faire l'aumône à un mendiant
      bố thí cho một người hành khất
    • La misère l'a réduit à vivre d'aumône
      cảnh bần hàn đã khiến anh ta phải sống bằng của bố thí
    • Demander l'aumône
      xin của bố thí
  2. (nghĩa bóng) ơn huệ

Comments and discussion on the word "aumône"