Characters remaining: 500/500
Translation

amenée

Academic
Friendly

Từ "amenée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự dẫn" hoặc "sự mang đến". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc dẫn dắt hoặc chuyển tải một cái gì đó từ nơi này sang nơi khác.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa:

    • "Amenée" là danh từ chỉ hành động dẫn dắt hoặc mang đến. Từ này có thể được sử dụng để mô tả việc dẫn nước (như trong kênh dẫn nước) hoặc dẫn dắt người.
  2. Cách sử dụng:

    • Canal d'amenée: Kênh dẫn nước. Đâymột ví dụ điển hình cho việc sử dụng từ "amenée" trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc tự nhiên.
    • Exemple: "Le canal d'amenée permet d'acheminer l'eau vers les champs." (Kênh dẫn nước giúp chuyển nước đến các cánh đồng.)
  3. Biến thể từ liên quan:

    • Verbe: "amener" (động từ) - có nghĩa là "mang đến" hoặc "dẫn đến".
    • Phân biệt: "amenée" là danh từ, trong khi "amener" là động từ. Ví dụ: "Elle amène son ami à la fête." ( ấy dẫn bạn của mình đến bữa tiệc.)
    • Từ đồng nghĩa: "transport" (vận chuyển), "conduite" (dẫn dắt).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh triết học hoặc tâmhọc, "amenée" có thể chỉ đến việc dẫn dắt một tư tưởng hoặc ý tưởng đến một kết luận.
    • Exemple: "La manière dont l'argumentation a été amenée était très convaincante." (Cách thức lập luận đã được dẫn dắt rất thuyết phục.)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms nổi bật sử dụng từ "amenée" nhưngthể kết hợp với các cụm từ khác để diễn đạt ý nghĩa sâu hơn. Ví dụ: "amenée à réfléchir" (dẫn dắt đến việc suy nghĩ).
  6. Từ gần giống:

    • "Emmenée" (đã dẫn dắt, đưa đi) - từ này cũng nguồn gốc từ động từ "emmener" nhưng nhấn mạnh việc dẫn người đi.
Kết luận

Từ "amenée" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp để chỉ sự dẫn dắt hoặc mang đến. Việc hiểu từ này các biến thể của sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Pháp một cách chính xác phong phú hơn.

danh từ giống cái
  1. sự dẫn (nước)
    • Canal d'amenée
      kênh dẫn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amenée"