Characters remaining: 500/500
Translation

aumônier

Academic
Friendly

Từ "aumônier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cha tuyên úy". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người trách nhiệm cung cấp sự hỗ trợ tôn giáo hoặc tâm linh cho các nhóm người trong các môi trường đặc biệt như trường học, trại giam, hoặc đơn vị quân đội.

Định nghĩa:
  • Aumônier (danh từ giống đực): Cha tuyên úy, người nhiệm vụ hỗ trợ tôn giáo cho một nhóm người cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong quân đội:

    • "L'aumônier de l'armée aide les soldats à surmonter leurs difficultés spirituelles."
    • (Cha tuyên úy quân đội giúp các binh sĩ vượt qua những khó khăn về tinh thần.)
  2. Trong trường học:

    • "L'aumônier du lycée organise des rencontres pour discuter de la foi."
    • (Cha tuyên úy của trường trung học tổ chức các cuộc gặp gỡ để thảo luận về đức tin.)
  3. Trong trại giam:

    • "L'aumônier visite régulièrement les détenus pour leur offrir un soutien spirituel."
    • (Cha tuyên úy thường xuyên thăm các tù nhân để cung cấp hỗ trợ tinh thần.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Aumônerie: Danh từ này chỉ về một cơ sở hoặc dịch vụ tôn giáo do cha tuyên úy cung cấp. Ví dụ: "L'aumônerie de l'école propose des activités pour les élèves." (Dịch vụ tôn giáo của trường học cung cấp các hoạt động cho học sinh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prêtre: (Linht mục) Người thực hiện các nghi lễ tôn giáo. Tuy nhiên, không phải mọi linh mục đều là tuyên úy.
  • Chaplain: Từ này trong tiếng Anh cũng có nghĩa tương tự như "aumônier", dùng để chỉ những người hỗ trợ tôn giáo trong các tổ chức quân đội hoặc bệnh viện.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Service d'aumônerie: Dịch vụ hỗ trợ tôn giáo.
  • Aumônier militaire: Cha tuyên úy quân đội.
  • Aumônier scolaire: Cha tuyên úy trường học.
Kết luận:

Từ "aumônier" mang ý nghĩa sâu sắc trong các bối cảnh tôn giáo xã hội, thể hiện sự chăm sóc tâm linh dành cho những người trong các tình huống đặc biệt.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) cha tuyên úy (ở một trường học, trại giam, đơn vị quân đội...)

Words Containing "aumônier"

Comments and discussion on the word "aumônier"