Characters remaining: 500/500
Translation

aumônerie

Academic
Friendly

Từ "aumônerie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "chức tuyên úy" hoặc "dịch vụ tôn giáo" trong các tổ chức như quân đội, trường học, bệnh viện, hoặc nhà tù. Aumônerie thường liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ tâm linh tôn giáo cho những người trong các hoàn cảnh đặc biệt.

Định nghĩa chi tiết:
  • Aumônerie: Chức năng hoặc dịch vụ liên quan đến việc cung cấp sự chăm sóc tôn giáo tâm linh cho một nhóm người nào đó, thườngtrong môi trường công cộng như quân đội, bệnh viện, hoặc các cơ sở giáo dục.
Ví dụ về sử dụng:
  1. Aumônerie militaire: Chức tuyên úy quân đội, nơi các tuyên úy hỗ trợ tâm linh cho lính.

    • Le soldat a parlé à l'aumônier militaire de ses préoccupations. (Người lính đã nói chuyện với tuyên úy quân đội về những lo lắng của mình.)
  2. Aumônerie scolaire: Chức tuyên úy trong trường học, nơi cung cấp sự hỗ trợ cho học sinh.

    • L'aumônerie scolaire organise des activités pour aider les élèves en difficulté. (Chức tuyên úy trường học tổ chức các hoạt động để giúp đỡ các học sinh gặp khó khăn.)
Các biến thể của từ:
  • Aumônier (danh từ giống đực): tuyên úy, người thực hiện chức năng aumônerie.
    • L'aumônier a prié pour les malades. (Tuyên úy đã cầu nguyện cho những người bệnh.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ministère: Bộ, trong ngữ cảnh tôn giáo, có thể đề cập đến chức năng hoặc nhiệm vụ tôn giáo.
  • Clergé: Giáo sĩ, những người thực hiện các chức vụ tôn giáo.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "aumônerie", nhưng bạn có thể nghe thấy cụm từ như "faire appel à l'aumônerie" (kêu gọi sự hỗ trợ của tuyên úy) trong ngữ cảnh hỗ trợ tâm linh.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn hóa Pháp, aumônerie có thể được xemmột phần quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe tâm thần tinh thần cho những người trong những hoàn cảnh khó khăn. Tại các bệnh viện, aumônerie còn có thể bao gồm các hoạt động như tổ chức lễ cầu nguyện hoặc các buổi thảo luận về tâm linh cho bệnh nhân gia đình của họ.

Kết luận:

Từ "aumônerie" không chỉmột từ đơn thuần mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự hỗ trợ chăm sóc tâm linh trong các cộng đồng khác nhau.

danh từ giống cái
  1. (tôn giáo) chức tuyên úy

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aumônerie"