Characters remaining: 500/500
Translation

saumonée

Academic
Friendly

Từ "saumonée" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng để miêu tả màu sắc, cụ thểmàu hồng cam giống như màu của hồi (saumon trong tiếng Pháp có nghĩa là " hồi"). Đâymột màu sắc nhẹ nhàng thường được dùng trong lĩnh vực thời trang, thiết kế nội thất, hoặc nghệ thuật.

Định nghĩa:
  • Saumonée: (tính từ) mang nghĩa là “ màu hồng cam”, giống như màu của hồi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong mô tả màu sắc:

    • La pièce est peinte en saumonée.
    • (Căn phòng được sơn màu hồng cam.)
  2. Trong thời trang:

    • Cette robe est d'une magnifique couleur saumonée.
    • (Chiếc váy này màu hồng cam tuyệt đẹp.)
  3. Trong thiết kế nội thất:

    • Les coussins saumonés ajoutent une touche chaleureuse au salon.
    • (Các chiếc gối màu hồng cam mang đến sự ấm áp cho phòng khách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "saumonée" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ màu sắc mà còn cảm xúc hoặc không khí. Ví dụ, trong một bức tranh tông màu hồng cam, bạn có thể nói:
    • Cette peinture crée une ambiance saumonée, douce et apaisante.
    • (Bức tranh này tạo ra một không khí hồng cam, nhẹ nhàng thư giãn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Saumon: Danh từ, nghĩa là " hồi".
  • Saumoné: Tính từ miêu tả màu sắc, có thể sử dụng như một tính từ độc lập.
Từ gần giống:
  • Rose: Màu hồng. Khác với "saumonée", màu hồng đơn thuần không sắc cam.
  • Pêche: Màu đào, cũngmột màu sắc sáng nhẹ nhưng chút khác biệt so với màu hồng cam.
Từ đồng nghĩa:
  • Rosé: Cũng có nghĩamàu hồng, nhưng thường được dùng để chỉ màu sắc nhẹ nhàng hơn một chút so với "saumonée".
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "saumonée", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu miêu tả sự nhẹ nhàng hoặc sự tươi sáng trong nghệ thuật hoặc cảm xúc.
Kết luận:

Từ "saumonée" là một tính từ thú vị để mô tả màu sắc, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

tính từ
  1. () màu hồng cam
    • Rose saumoné
      màu hồng cam

Comments and discussion on the word "saumonée"