Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amendement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) chất cải tạo đất
    • Les matières organiques sont à la fois des amendements et des engrais
      các chất hữu cơ vừa có tác dụng cải tạo đất vừa là phân bón
  • (chính trị) điểm (đề nghị) sửa bổ sung (một văn bản đưa ra biểu quyết)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự cải thiện, sự sửa đổi cho tốt hơn
Related search result for "amendement"
Comments and discussion on the word "amendement"