Characters remaining: 500/500
Translation

aménagement

Academic
Friendly

Từ "aménagement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) có nghĩa là "sự bố trí", "sự sắp xếp", "sự quy hoạch" hay "sự chỉnh đốn". Từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau liên quan đến việc tổ chức, cải tạo hoặc tối ưu hóa một không gian hoặc một hệ thống nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "aménagement"
  1. Sự bố trí không gian:

    • Ví dụ: L'aménagement d'une usine (sự bố trí một nhà máy) - Nghĩacách nhà máy được tổ chức sắp xếp để hoạt động hiệu quả.
    • Ví dụ: L'aménagement de la maison (sự bố trí của ngôi nhà) - Chỉ cách các phòng trong nhà được sắp xếp.
  2. Quy hoạch:

    • Ví dụ: L'aménagement urbain (quy hoạch đô thị) - Đề cập đến việc tổ chức phát triển các khu vực đô thị, bao gồm đường phố, công viên các tiện ích công cộng.
    • Ví dụ: Plan d'aménagement forestier (kế hoạch quy hoạch rừng) - Chỉ việc quản phát triển rừng một cách bền vững.
  3. Chỉnh đốn, chỉnh trang:

    • Ví dụ: L'aménagement des horaires de travail (sự chỉnh đốn giờ giấc làm việc) - Đề cập đến việc điều chỉnh hoặc tổ chức lại khung giờ làm việc cho hợphơn.
    • Ví dụ: Aménagement des espaces publics (chỉnh trang các không gian công cộng) - Cải tạo tổ chức lại các khu vực công cộng để phục vụ người dân tốt hơn.
Các biến thể từ gần giống
  • Aménager: Động từ tương ứng, nghĩa là "sắp xếp", "bố trí", "quy hoạch".

    • Ví dụ: J'ai aménagé mon bureau (Tôi đã sắp xếp lại văn phòng của mình).
  • Aménagement du territoire: Quy hoạch lãnh thổ, đề cập đến việc tổ chức quảncác vùng đất để phát triển kinh tế, xã hội bền vững.

Từ đồng nghĩa
  • Agencement: Nghĩasự sắp xếp, thường được dùng trong bối cảnh nội thất hoặc tổ chức không gian.
  • Organisation: Nghĩasự tổ chức, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "aménagement", nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng cụm từ như: - Aménagement intérieur: Sự bố trí nội thất, thường liên quan đến việc trang trí tổ chức không gian bên trong một ngôi nhà hay văn phòng.

Kết luận

Tóm lại, "aménagement" là một từ đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ tổ chức không gian sống đến quy hoạch đô thị điều chỉnh lịch làm việc.

danh từ giống đực
  1. sự bố trí, sự sắp xếp
    • L'aménagement d'une usine
      sự bố trí một nhà máy
  2. (lâm nghiệp) sự quy hoạch (rừng)
  3. sự chỉnh đốn, sự chỉnh trang
    • Plan d'aménagement urbain
      kế hoạch chỉnh trang đô thị
    • Aménagement des horaires de travail
      sự chỉnh đốn giờ giấc làm việc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aménagement"