Characters remaining: 500/500
Translation

emménagement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "emménagement" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dọn (đến) nhà (mới)". Từ này thường được sử dụng khi một người hoặc một gia đình chuyển đến một nơimới, chẳng hạn như một căn hộ hoặc một ngôi nhà.

1. Định nghĩa:
  • Emménagement: Sự chuyển đến sắp xếp đồ đạc trong một không gian sống mới.
2. Cách sử dụng:
  • Emménagement thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chuyển nhà. Ví dụ:
    • Exemple: "Notre emménagement dans la nouvelle maison est prévu pour le week-end prochain." (Việc dọn nhà đến ngôi nhà mới của chúng tôi dự kiến vào cuối tuần tới.)
3. Các biến thể của từ:
  • Déménagement: Là từ đồng nghĩa với "emménagement", nhưng có nghĩa là "sự chuyển đi" (chuyển nhà đi nơi khác).
    • Exemple: "J'ai beaucoup de souvenirs de mon déménagement." (Tôi nhiều kỷ niệm về việc chuyển nhà của mình.)
4. Từ gần giống:
  • Installation: Có nghĩasự lắp đặt hoặc sắp xếp, thường dùng để chỉ việc tổ chức không gian sống.
    • Exemple: "L'installation des meubles dans la nouvelle maison a pris toute la journée." (Việc sắp xếp đồ đạc trong ngôi nhà mới đã mất cả ngày.)
5. Các từ đồng nghĩa:
  • Changement de domicile: Thay đổi nơi ở.
  • Transfert: Chuyển giao, có thể dùng trong ngữ cảnh chuyển nhà nhưng thường mang nghĩa rộng hơn.
6. Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Faire ses cartons: Nghĩa đen là "làm thùng carton", tức là chuẩn bị đồ đạc để chuyển nhà.
    • Exemple: "Je dois faire mes cartons avant le déménagement." (Tôi phải làm thùng carton trước khi chuyển nhà.)
7. Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "emménagement" trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trong các cuộc thảo luận về bất động sản, quy hoạch đô thị, hoặc trong các bài viết về cuộc sống gia đình.
danh từ giống đực
  1. sự dọn (đến) nhà (mới)
  2. (hàng hải) kiểu chia phòng (trên tàu)

Comments and discussion on the word "emménagement"