Characters remaining: 500/500
Translation

amender

Academic
Friendly

Từ "amender" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cải thiện" hoặc "sửa đổi", thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ: "amender" mang nghĩalàm cho cái gì đó tốt hơn, cải thiện một điều đó đã có sẵn.
  2. Nông nghiệp: Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này có thể được dùng để chỉ việc cải tạo đất, làm cho đất tốt hơn cho việc trồng trọt.
  3. Chính trị: Trong ngữ cảnh pháp lý, "amender" có nghĩasửa đổi hoặc bổ sung một văn bản pháp luật, chẳng hạn như một dự luật.
Ví dụ sử dụng
  1. Cải thiện, sửa cho tốt hơn:

    • Il faut amender notre méthode de travail pour être plus efficace.
    • (Chúng ta cần cải thiện phương pháp làm việc của mình để hiệu quả hơn.)
  2. Cải tạo đất:

    • Les agriculteurs amendent le sol pour augmenter la production.
    • (Các nông dân cải tạo đất để tăng sản lượng.)
  3. Sửa đổi văn bản pháp luật:

    • Le député a proposé d'amender le projet de loi.
    • (Nghị sĩ đã đề xuất sửa đổi dự luật.)
Biến thể từ gần giống
  • Amendement: Danh từ của "amender", có nghĩasự sửa đổi, bổ sung, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị (ví dụ: "un amendement à la loi" - một sửa đổi đối với luật).
  • Amendable: Tính từ, có nghĩacó thể sửa đổi.
Từ đồng nghĩa
  • Modifier: Cũng có nghĩasửa đổi, tuy nhiên "modifier" thường được sử dụng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh cải thiện.
  • Améliorer: Nghĩacải thiện, nâng cao chất lượng của một cái gì đó.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Amender un projet de loi: Như đã đề cậptrên, cụm từ này có nghĩasửa đổi một dự luật, là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất trong lĩnh vực chính trị.
Idioms Phrasal Verbs
  • Amender le tir: Cụm từ này có nghĩađiều chỉnh hoặc sửa đổi hướng đi, thường được dùng trong ngữ cảnh thương mại hoặc quản lý.
Chú ý

Khi sử dụng "amender", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, đặc biệttrong văn bản pháp luật hoặc các tài liệu liên quan đến nông nghiệp.

ngoại động từ
  1. cải thiện, sửa cho tốt hơn
  2. (nông nghiệp) cải tạo (đất)
  3. (chính trị) sửa đổi bổ sung (một văn bản)
    • Amender un projet de loi/une proposition de loi
      sửa đổi một dự luật/một đề nghị luật

Antonyms

Words Containing "amender"

Comments and discussion on the word "amender"