Characters remaining: 500/500
Translation

émondeur

Academic
Friendly

Từ "émondeur" trong tiếng Phápmột danh từ chỉ người chuyên tỉa cành, thườngtrong lĩnh vực làm vườn hoặc chăm sóc cây cối. Cụ thể hơn, émondeurngười nhiệm vụ cắt tỉa các cành cây để giúp cho cây phát triển khỏe mạnh hơn, đồng thời cũng giúp cây hình dáng đẹp mắt hơn.

Giải thích từ "émondeur":
  • Định nghĩa: "Émondeur" là người thực hiện việc tỉa cành, cắt tỉa cây cối.
  • Chức năng: Công việc của một émondeur bao gồm việc loại bỏ các cành khô, cành bệnh hoặc cành phát triển không đều để cây có thể nhận đủ ánh sáng không khí, từ đó phát triển tốt hơn.
Ví dụ sử dụng từ "émondeur":
  1. Câu cơ bản:

    • "L'émondeur a taillé les arbres dans le jardin." (Người tỉa cành đã cắt tỉa những cây trong vườn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après le passage de l'émendeur, les arbres ont l'air beaucoup plus sains et mieux structurés." (Sau khi người tỉa cành làm việc, những cây trông khỏe mạnh hơn cấu trúc tốt hơn.)
Biến thể của từ:
  • Émonder: Động từ có nghĩa là "tỉa cành".
    • Ví dụ: "Il faut émonder les arbres au printemps." (Cần tỉa cành cây vào mùa xuân.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jardinier: Người làm vườn (có thểngười chăm sóc cây cối chung, không chỉ tỉa cành).
  • Horticulteur: Người trồng hoa, kiến thức sâu rộng về cây trồng.
Idioms cụm động từ:
  • "Tirer les leçons du passé": Học từ những sai lầm trong quá khứ (mặc dù không liên quan trực tiếp đến émondeur, nhưng có thể áp dụng trong ngữ cảnh chăm sóc cây cối, học từ những lần cắt tỉa không thành công).
Chú ý:

Khi sử dụng từ "émondeur", hãy lưu ý đến ngữ cảnh để xác định chính xác công việc người đó đang thực hiện, bởi vì không phải tất cả những người làm vườn đều là émondeurs. Họ có thể chỉ thực hiện việc chăm sóc cây cối không chuyên môn về tỉa cành.

danh từ
  1. người tỉa cành

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émondeur"