Characters remaining: 500/500
Translation

amende

Academic
Friendly

Từ "amende" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "tiền phạt". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong các tình huống pháphoặc hành chính khi một người vi phạm quy định hoặc luật lệ nào đó phải chịu một khoản tiền phạt.

Định nghĩa sử dụng:
  1. Tiền phạt: "Amende" được dùng để chỉ khoản tiền một người phải trả khi vi phạm luật lệ. Ví dụ:

    • Payer une amende: trả tiền phạt
  2. Amende par jour de retard: Đâycách diễn đạt chỉ tiền phạt áp dụng cho mỗi ngày trễ hạn.

    • Ví dụ: Il y a une amende de 5 euros par jour de retard pour les livres non rendus. (Có một khoản tiền phạt 5 euro cho mỗi ngày trễ hạn đối với sách không được trả lại.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Faire amende honorable: Cụm từ này có nghĩa là "nhận lỗi, tạ lỗi". Đâycách thể hiện sự hối lỗi hoặc xin lỗi về những đã xảy ra.
    • Ví dụ: Il a décidé de faire amende honorable et de s'excuser auprès de ses amis. (Anh ấy đã quyết định nhận lỗi xin lỗi bạn bè của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Contravention: Cũng chỉ tiền phạt, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh vi phạm giao thông.

    • Ví dụ: J'ai reçu une contravention pour excès de vitesse. (Tôi đã nhận một giấy phạt chạy quá tốc độ.)
  • Sanction: Nghĩa là "sự trừng phạt", có thể bao gồm cả tiền phạt các hình thức xửkhác.

    • Ví dụ: La sanction pour cette infraction peut être une amende ou un emprisonnement. (Hình phạt cho vi phạm này có thểtiền phạt hoặc giam.)
Idioms cụm động từ:
  • Mettre une amende: Có nghĩa là "áp dụng tiền phạt".
    • Ví dụ: La police va mettre une amende aux conducteurs qui ne respectent pas les feux rouges. (Cảnh sát sẽ áp dụng tiền phạt cho những người lái xe không tuân thủ đèn đỏ.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "amende", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, quy định hành chính. Ngoài ra, từ này không chỉ đơn thuầntiền phạt mà còn chứa đựng ý nghĩa về trách nhiệm hậu quả của hành động vi phạm.

danh từ giống cái
  1. tiền phạt
    • Payer une amende
      nộp tiền phạt
    • Amende par jour de retard
      tiền phạt đối với mỗi ngày trễ hạn
    • Amande
  2. faire amende honorable+ nhận lỗi, tạ lỗi

Comments and discussion on the word "amende"