Characters remaining: 500/500
Translation

allié

Academic
Friendly

Từ "allié" trong tiếng Pháp có thể được hiểu là "đồng minh" hoặc "người ủng hộ". Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "allié" có nghĩathuộc về một liên minh hay đồng minh. Ví dụ, trong bối cảnh chiến tranh, thường dùng để chỉ các nước đồng minh chống lại một thế lực nào đó, như trong Thế chiến I Thế chiến II.
  • Danh từ: "allié" chỉ người hoặc nước đồng minh, tức là những người hoặc quốc gia ủng hộ, giúp đỡ lẫn nhau trong một mối quan hệ nào đó.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • Les pays alliés ont combattu ensemble pendant la guerre. (Các nước đồng minh đã chiến đấu cùng nhau trong suốt cuộc chiến.)
    • Les bombardements alliés ont causé beaucoup de destructions. (Các cuộc oanh tạc của phe đồng minh đã gây ra nhiều thiệt hại.)
  • Danh từ:

    • L'allié de notre pays est très puissant. (Đồng minh của đất nước chúng ta rất mạnh.)
    • Il est un allié précieux dans notre projet. (Anh ấymột đồng minh quý giá trong dự án của chúng ta.)
3. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: "alliée" là dạng nữ của từ này, dùng để chỉ một đồng minh nữ hoặc một nước đồng minh nữ.
    • Ví dụ: La France et la Grande-Bretagne sont des alliées historiques. (Pháp Anhnhững đồng minh lịch sử.)
4. Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "partenaire" (đối tác) có thể được sử dụng trong các bối cảnh không chính trị, nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn với "allié".
  • Từ đồng nghĩa: "confédéré" (liên bang), "camarade" (bạn đồng hành) trong một số ngữ cảnh.
5. Idioms cụm từ liên quan:
  • Cụm từ: "allié stratégique" (đồng minh chiến lược) thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc kinh doanh để chỉ những người hoặc quốc gialợi ích chung rõ ràng.
6. Chú ý:
  • "allié" không chỉ được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, mà còn có thể chỉ những mối quan hệ hỗ trợ trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, chính trị, xã hội.
  • Khi sử dụng "allié", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa việc nói về nước đồng minh người đồng minh.
tính từ
  1. liên minh, đồng minh; (thuộc) phe đồng minh chống Đức
    • Les pays alliés
      các nước đồng minh
    • Les bombardements alliés
      các cuộc oanh tạc của phe đồng minh chống Đức
  2. quan hệ thông gia, sui gia
    • Une famille alliée aux Bourbons
      một gia đình thông gia với dòng họ Buốc Bông
danh từ giống đực
  1. nước liên minh, nước đồng minh
  2. người đồng minh, người ủng hộ
    • Hallier
  3. (người) thông gia, nhân thuộc
    • Les parents et alliés
      thân thuộc nhân thuộc
    • les Alliés
      phe đồng minh chống Đức trong hai cuộc chiến tranh thế giới

Comments and discussion on the word "allié"