Characters remaining: 500/500
Translation

lavallière

Academic
Friendly

Từ "lavallière" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo hai cách chính: như một danh từ như một tính từ. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng

Danh từ (giống cái): "lavallière" (ca vát) - Ý nghĩa: "Lavallière" thường được dùng để chỉ một loại ca vát, một loại phụ kiện thời trang dành cho nam giới, thường hình dáng giống như một chiếc hoặc dây buộc cổ.

2. Biến thể các từ gần giống
  • Biến thể: Từ "lavallière" không nhiều biến thể, nhưng có thể liên quan đến các từ như "nœud papillon" ( bướm) khi nói về các loại phụ kiện tương tự.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "nœud" ()
    • "cravate" (ca vát, nhưng thường chỉ những kiểu ca vát truyền thống hơn)
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • Thời trang: Trong ngữ cảnh thời trang, "lavallière" có thể được dùng để chỉ sự lịch sự sang trọng. Sử dụng trong các bối cảnh như tiệc tùng hoặc sự kiện quan trọng có thể mang lại ấn tượng tốt về phong cách cá nhân.

  • Ngữ nghĩa mở rộng: Trong một số trường hợp, "lavallière" cũng có thể được dùng để chỉ một phong cách ăn mặc hoặc thái độ lịch sự, nhã nhặn của một người nào đó.

4. Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, không thành ngữ nổi bật nào sử dụng từ "lavallière", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác liên quan đến thời trang hoặc phong cách như: - "être bien habillé" (mặc đẹp) - "avoir du style" ( phong cách)

Kết luận

Từ "lavallière" rất thú vị mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn có thể dễ dàng kết nối với các khái niệm liên quan đến thời trang phong cách.

tính từ
  1. () màu khô
    • Maroquin lavallière
      da marôcanh màu khô
danh từ giống cái
  1. ca vát lavalie

Comments and discussion on the word "lavallière"