Characters remaining: 500/500
Translation

allée

Academic
Friendly

Từ "allée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể cho từ này.

Định nghĩa:
  1. Lối đi, đường đi: "allée" thường được dùng để chỉ một lối đi, con đường cây cối hoặc các loại thực vật hai bên.

    • Ví dụ: "Nous avons marché le long de l'allée bordée d'arbres." (Chúng tôi đã đi bộ dọc theo lối đi hàng cây.)
  2. Hành lang: Trong một số ngữ cảnh, "allée" có thể được dùng để chỉ hành lang trong một tòa nhà.

    • Ví dụ: "Les élèves se déplacent dans l'allée entre les classes." (Học sinh di chuyển trong hành lang giữa các lớp học.)
  3. Hành động đi lại: Cụm từ "allées et venues" có nghĩasự đi lại, di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

    • Ví dụ: "Les allées et venues des touristes sont importantes pour l'économie locale." (Sự đi lại của du khách rất quan trọng cho nền kinh tế địa phương.)
Biến thể từ gần giống:
  • Aller: Đâyđộng từ có nghĩa là "đi". Từ này liên quan đến "allée" đều liên quan đến việc di chuyển.
  • Haler: Động từ này có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo về phía mình", không giống với "allée" nhưng có thể gây nhầm lẫn âm thanh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Chemin: có nghĩa là "đường" hoặc "lối đi".
  • Sentier: có nghĩa là "đường mòn", thường dùng để chỉ những lối đi nhỏ hơn, thường trong tự nhiên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cụm từ "faire des allées et venues" có nghĩa là "di chuyển nhiều nơi", thường dùng để chỉ những người bận rộn hoặccông việc phải đi lại thường xuyên.
    • Ví dụ: "Il est toujours en train de faire des allées et venues entre son bureau et son domicile." (Anh ấy luôn di chuyển giữa văn phòng nhà mình.)
Idioms cụm động từ:
  • Allée de la renommée: có nghĩa là "đại lộ danh vọng", thường chỉ những nơi tôn vinh những người nổi tiếng.
  • Se perdre dans une allée: có nghĩa là "bị lạc trong một lối đi", thường dùng để chỉ việc không biết đường đi.
danh từ giống cái
  1. lối đi
  2. đường trồng cây hai bên
  3. (từ , nghĩa ) hành lang
    • Aller, haler
  4. allées et venues+ sự đi đi lại lại

Comments and discussion on the word "allée"