Characters remaining: 500/500
Translation

aléa

Academic
Friendly

Từ "aléa" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le aléa), có nghĩa là "sự bất ngờ" hoặc "hệ quả không lường trước". Từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống hay sự kiện không thể đoán trước được, có thể ảnh hưởng đến kết quả của một sự việc nào đó.

Giải thích chi tiết về từ "aléa":
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Aléa" có thể được hiểunhững yếu tố bất ngờ, rủi ro hoặc những tình huống không chắc chắn trong cuộc sống hay trong một kế hoạch cụ thể.
    • Ví dụ: "Cette aventure présente bien des aléas" nghĩa là "Cuộc phiêu lưu này nhiều điều bất ngờ".
  2. Cách sử dụng:

    • Từ "aléa" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, kinh tế hoặc trong các cuộc thảo luận về rủi ro, như trong bảo hiểm hay đầu .
    • Ví dụ: "Les aléas du marché peuvent affecter nos investissements." (Những yếu tố bất ngờ của thị trường có thể ảnh hưởng đến các khoản đầu của chúng ta.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ gần giống với "aléa" là "risque" (rủi ro). Tuy nhiên, "risque" thường mang nghĩa nặng nề hơn về sự nguy hiểm, trong khi "aléa" thường chỉ ra sự không chắc chắn hơn là nguy hiểm.
    • Một từ đồng nghĩa khác là "incertitude" (sự không chắc chắn).
  4. Idiom cụm từ liên quan:

    • "Aléas de la vie" (Những bất ngờ của cuộc sống) là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ những sự kiện bất ngờ trong đời sống hàng ngày chúng ta không thể kiểm soát.
    • "Faire face aux aléas" có nghĩa là "đối mặt với những điều bất ngờ", thường được dùng trong các tình huống cần giải quyết vấn đề.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn, "aléa" có thể được sử dụng để bàn về các mô hình dự đoán hoặc phân tích rủi ro.
    • Ví dụ: "Les aléas climatiques posent un défi majeur pour l'agriculture." (Những yếu tố bất ngờ về khí hậu đặt ra một thách thức lớn cho nông nghiệp.)
Tóm lại:

Từ "aléa" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự không chắc chắn những yếu tố bất ngờ trong cuộc sống. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt được nhiều sắc thái khác nhau về sự rủi ro thách thức con người gặp phải.

danh từ giống đực
  1. điều bất ngờ
    • Cette aventure présente bien des aléas
      cuộc phiêu lưu này nhiều điều bất ngờ

Comments and discussion on the word "aléa"