Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) chậu gỗ (đựng nho)
  • (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) jan (tương đương một galông)
Related search result for "jale"
Comments and discussion on the word "jale"