Characters remaining: 500/500
Translation

aloi

Academic
Friendly

Từ "aloi" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này:

1. Định nghĩa nghĩa chính
  • Aloi (danh từ, giống đực) chỉ những giá trị của hàng hóa hoặc chất lượng của một sản phẩm. Trong ngữ cảnh này, thường được sử dụng để chỉ hàng hóa đạt tiêu chuẩn tốt hoặc chất lượng cao.
2. Ví dụ sử dụng
  • Valeur marchandises de bon aloi: Giá trị hàng hóa tốt.

    • Exemple: Les produits de cette entreprise ont une valeur marchandises de bon aloi. (Các sản phẩm của công ty này giá trị hàng hóa tốt.)
  • Plaisanterie de mauvais aloi: Lời đùa vô duyên.

    • Exemple: Sa plaisanterie était de mauvais aloi et a offensé beaucoup de gens. (Lời đùa của anh tavô duyên đã xúc phạm nhiều người.)
3. Nghĩa khác
  • Từ "aloi" cũng có nghĩahợp kim, đặc biệt trong ngữ cảnh kim loại quý, thể hiện độ ròng hoặc tuổi của hợp kim.
    • Or de bon aloi: Vàng đúng tuổi.
4. Các biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống:

    • Aloi thường được nhắc đến trong các lĩnh vực liên quan đến kim loại hàng hóa, nhưng không nhiều biến thể trực tiếp.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ có thể được coi là đồng nghĩa trong ngữ cảnh chất lượng hàng hóa như "qualité" (chất lượng) hoặc "valeur" (giá trị).
5. Idioms cụm động từ
  • Hiện không thành ngữ (idioms) nổi bật nào trong tiếng Pháp sử dụng từ "aloi", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "de bon aloi" để chỉ chất lượng tốt.
6. Chú ý
  • Khi sử dụng từ "aloi", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về hàng hóa, hãy chắc chắn rằng bạn đang chỉ đến chất lượng. Nếu trong ngữ cảnh kim loại, hãy xác định bạn đang nói về hợp kim hay độ ròng.
Kết luận

Từ "aloi" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. có thể chỉ về chất lượng hàng hóa hoặc hợp kim.

danh từ giống đực
  1. giá trị
    • Marchandises de bon aloi
      hàng tốt
    • Plaisanterie de mauvais aloi
      lời đùa vô duyên
  2. (từ , nghĩa ) hợp kim
  3. (từ , nghĩa ) độ ròng, tuổi (của hợp kim quý)
    • Or de bon aloi
      vàng đúng tuổi

Comments and discussion on the word "aloi"