Characters remaining: 500/500
Translation

hâloir

Academic
Friendly

Từ "hâloir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sân phơi gai dầu" hoặc "phòng hong phô mai". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của .

Định nghĩa:
  • Hâloir: Là một không gian hoặc một khu vực được sử dụng để phơi hoặc hong những sản phẩm như gai dầu hoặc phô mai. Mục đích chínhđể làm khô bảo quản thực phẩm hoặc nguyên liệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Les paysans utilisent un hâloir pour sécher le chanvre après la récolte."
    • (Những người nông dân sử dụng hâloir để phơi gai dầu sau khi thu hoạch.)
  2. Trong sản xuất phô mai:

    • "Le hâloir est essentiel pour obtenir un fromage à pâte dure."
    • (Hâloirrất cần thiết để được phô mai dạng cứng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sản xuất thực phẩm, hâloir có thể được liên kết với quy trình bảo quản chế biến thực phẩm truyền thống. Sẽ những biến thể của hâloir tùy thuộc vào loại sản phẩm bạn đang làm.
  • Ví dụ: "Hâloir à fromage" (phòng hong phô mai) có thể được sử dụng để chỉ một không gian chuyên biệt chỉ dành cho phô mai.
Phân biệt các biến thể:
  • Hâloir à foin: dùng để phơi cỏ khô.
  • Hâloir de fromage: dùng để phơi phô mai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Séchage: Sự làm khô.
  • Saloir: Một không gian được sử dụng để bảo quản thực phẩm, nhưng không nhất thiết phảikhông khí lưu thông như hâloir.
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào liên quan đến "hâloir", nhưng bạn có thể nói về các quy trình bảo quản thực phẩm khác nhau, như "faire sécher" (làm khô) có thể liên quan đến việc sử dụng hâloir.
Tóm tắt:

"Hâloir" là một từ chỉ không gian hoặc khu vực dùng để phơi hoặc hong sản phẩm như gai dầu phô mai. Từ này các biến thể theo loại sản phẩm có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nông nghiệp đến sản xuất thực phẩm.

danh từ giống đực
  1. sân phơi gai dầu (sau khi giầm)
  2. phòng hong pho mát (sau khi muối)

Words Containing "hâloir"

Comments and discussion on the word "hâloir"